KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
30/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
SC Cambuur
ADO Den Haag
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
ADO Den Haag
Helmond Sport
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
ADO Den Haag
FC Eindhoven
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
01-04
2024
Emmen
FC Groningen
2 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
FC Groningen
NAC Breda
8 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
VVV Venlo
FC Groningen
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Maikey HouwaartHenri Koudossou
89'
Malik SelloukiLasse Vigen Christensen
89'
87'
Hidde Jurjus
85'
Rui Jorge Monteiro MendesLuciano Valente
85'
Thijmen BlokzijlThom van Bergen
80'
Leandro Bacuna
Silvinho EsajasJari Vlak
76'
Jerry van WolfgangAmir Absalem
76'
65'
Thom van Bergen
Jort van der SandeDaryl van Mieghem
60'
37'
Thom van Bergen
Matteo Waem
24'
18'
Romano Postema
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
21
Marsman N.
21
Hidde Jurjus
2114
Henri Koudossou
8
Bacuna L.
84
Matteo Waem
5
Rente M.
516
Derijck T.
43
Peersman M.
4315
Absalem A.
18
Dybvik Maatta I.
1825
Vlak J.
14
Jorg Schreuders
146
Surmeli K.
6
Duarte L.
613
Vigen L.
7
Hove J.
730
Schalk A.
40
Valente L.
407
van Mieghem D.
29
Postema R.
299
Veerman H.
25
van Bergen T.
25Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.2 |
1.6 | Bàn thua | 1.1 |
8.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
6 | Phạt góc | 6 |
1.3 | Thẻ vàng | 1 |
12.6 | Phạm lỗi | 9.6 |
56.1% | Kiểm soát bóng | 50.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 26% | 22% |
15% | 19% | 16~30 | 16% | 5% |
18% | 12% | 31~45 | 21% | 17% |
9% | 6% | 46~60 | 16% | 20% |
14% | 33% | 61~75 | 11% | 8% |
29% | 16% | 76~90 | 7% | 25% |