KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
30/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
FC Oss
FC Eindhoven
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
FC Eindhoven
Jong PSV Eindhoven
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
ADO Den Haag
FC Eindhoven
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
SC Cambuur
ADO Den Haag
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
16-04
2024
Jong Ajax Amsterdam
SC Cambuur
16 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
21-04
2024
FC Groningen
SC Cambuur
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Vincent PichelDaniel Van Kaam
87'
Milan de KoeRoberts Uldrikis
Pjotr KestensJoey Sleegers
86'
Tom SasCollin Seedorf
86'
84'
Tyrique MerceraSturla Ottesen
84'
Jeremy Van MullemFedde de Jong
Sven van DoormAchraf El Bouchataoui
73'
August Priske
73'
72'
Matthias NarteyMilan Smit
72'
Daniel Van Kaam
Evan RottierJustin Ogenia
62'
Ozan Kokcu
45+4'
45+1'
Milan Smit
42'
Remco Balk
28'
Remco Balk
26'
Milan Smit
Achraf El Bouchataoui
16'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
5-3-2 Khách
26
Brondeel J.
1
Van Osch Y.
115
Wouters L.
25
Ottesen S.
253
Amevor M.
15
Tol M.
1533
Seedorf C.
4
Bergsma L.
47
Dahlhaus J.
3
Floris Smand
323
Sven Simons
27
Sekou Sylla
2727
El Bouchataoui A.
10
De Jong F.
102
Ogenia J.
8
van Kaam D.
811
Sleegers J.
9
Uldrikis R.
99
August Priske
19
Smit M.
1910
Kokcu O.
7
Balk R.
7Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.9 | Bàn thắng | 1.4 |
1.5 | Bàn thua | 1.9 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
3.4 | Phạt góc | 5.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
10 | Phạm lỗi | 13.7 |
40.4% | Kiểm soát bóng | 47.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 19% | 1~15 | 13% | 10% |
12% | 7% | 16~30 | 19% | 24% |
15% | 19% | 31~45 | 17% | 7% |
12% | 12% | 46~60 | 19% | 14% |
17% | 14% | 61~75 | 17% | 7% |
33% | 23% | 76~90 | 13% | 33% |