KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
30/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
01-04
2024
Emmen
FC Groningen
2 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-04
2024
Jong AZ Alkmaar
Emmen
9 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
Emmen
MVV Maastricht
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-04
2024
Jong Ajax Amsterdam
FC Den Bosch
9 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
16-04
2024
Jong Ajax Amsterdam
SC Cambuur
16 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Helmond Sport
Jong Ajax Amsterdam
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Yoram Lorenzo Ismael BoerhoutOlaf Gorter
88'
Rico SpeksnijderJaydon Banel
Dennis Voss
84'
Dennis VossSmeets J.
80'
Maarten Pouwels
79'
Jeff HardeveldLorenzo Burnet
71'
Smeets J.
70'
62'
Oualid Agougil
Lucas Bernadou
59'
57'
Amourricho van Axel DongenKayden Wolff
57'
Nassef ChourakRida Chahid
56'
David KalokohSkye Vink
Desley Ubbink
55'
Michael HeylenRobin Schouten
46'
Desley UbbinkMaikel Kieftenbeld
46'
Maarten PouwelsVicente Andres Felipe Federico Besuijen
46'
38'
Oualid Agougil
34'
Oualid Agougil
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Oelschlagel E.
1
Charlie Setford
118
Burnet L.
2
Gerald Alders
224
Dirksen J.
3
Julian Brandes
34
te Wierik M.
4
Verschuren N.
42
Schouten R.
5
Martha A.
58
Bernadou L.
6
Oualid Agougil
66
Kieftenbeld M.
8
Rida Chahid
817
Van Hoeven B.
7
Banel J.
725
Smeets J.
10
Gorter O.
107
Besuijen V.
11
Wolff K.
1129
Konings J.
9
Skye Vink
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.8 | Bàn thua | 1.1 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
5.5 | Phạt góc | 3.6 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.3 | Phạm lỗi | 9.8 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 19% | 1~15 | 10% | 26% |
9% | 19% | 16~30 | 20% | 15% |
23% | 17% | 31~45 | 18% | 13% |
11% | 12% | 46~60 | 6% | 15% |
19% | 6% | 61~75 | 10% | 18% |
19% | 25% | 76~90 | 36% | 11% |