KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
30/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
FC Dordrecht 90
De Graafschap
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
De Graafschap
Telstar
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Roda JC Kerkrade
De Graafschap
20 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-04
2024
Jong AZ Alkmaar
Emmen
9 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
Willem II
Jong AZ Alkmaar
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-04
2024
Jong AZ Alkmaar
VVV Venlo
23 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Xandro Schenk
90+4'
85'
Sem DekkersGoncalo Esteves
David Flakus BosiljSimon Colyn
85'
Rio HillenAlexander Büttner
84'
79'
Ro-Zangelo Daal
Devin HaenRalf Seuntjens
75'
75'
Jorn Berkhout
Ralf Seuntjens
73'
72'
Loek PostmaDave Kwakman
71'
Nick Koster
Anis YadirMimoun Mahi
66'
Tristan van GilstBasar Onal
66'
46'
Jorn BerkhoutJurre van Aken
Basar Onal
26'
Donny Warmerdam
19'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
35
Jansen T.
1
Rome Jayden Owusu-Oduro
128
Buttner A.
12
Jurre van Aken
1214
Joran Hardeman
5
Finn Stam
54
Xandro Schenk
3
Schouten L.
322
Fortes J.
2
Esteves G.
28
Warmerdam D.
6
Enoch Mastoras
623
Philip Brittijn
44
Dave Kwakman
4433
Basar Onal
7
Ricuenio Kewal
710
Mahi M.
10
Kees Smit
1011
Colyn S.
11
Ro-Zangelo Daal
1115
Seuntjens R.
19
Nick Koster
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.9 |
1.5 | Bàn thua | 1.4 |
10.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
6.4 | Phạt góc | 4.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
9.2 | Phạm lỗi | 10.9 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 19% | 1~15 | 8% | 15% |
19% | 9% | 16~30 | 19% | 11% |
23% | 15% | 31~45 | 10% | 19% |
19% | 15% | 46~60 | 14% | 11% |
14% | 13% | 61~75 | 4% | 25% |
14% | 25% | 76~90 | 42% | 17% |