KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
30/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
MVV Maastricht
Helmond Sport
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
ADO Den Haag
Helmond Sport
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Helmond Sport
Jong Ajax Amsterdam
20 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-04
2024
FC Utrecht Am.
Willem II
9 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
Willem II
Jong AZ Alkmaar
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
MVV Maastricht
Willem II
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Hakon LorentzenAlvaro Marin Sesma
85'
Pius Kratschmer
82'
80'
Michael de LeeuwJeredy Hilterman
80'
Valentino VermeulenNick Doodeman
70'
Jeremy BokilaiThijs Oosting
69'
Jesse Bosch
Mohamed MallahiMichel-Simon Ludwig
68'
Tarik EssakkatiJoeri Schroyen
61'
Bryan Van HoveJoseph Amuzu
46'
Arno Van KeilegomGiannis Fivos Botos
46'
45+2'
Thijs Oosting
39'
Ringo Meerveld
15'
Amine LachkarMatthias Verreth
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-4-2 Khách
1
van der Steen W.
21
Smits J.
2124
Schroijen J.
33
St. Jago T.
334
Kratschmer P.
30
Behounek R.
3015
Schmidt D.
4
Schouten E.
42
van Vlerken B.
22
Nizet R.
227
Joseph Amuzu
7
Doodeman N.
76
Michel-Simon Ludwig
32
Bosch J.
3220
Ostrc E.
6
Verreth M.
619
Botos G.
16
Meerveld R.
1618
Alvaro Marin Sesma
9
Hilterman J.
99
Kaars M.
29
Oosting T.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1 |
14.2 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
3.8 | Phạt góc | 5.9 |
1.6 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.4 | Phạm lỗi | 10 |
46.8% | Kiểm soát bóng | 50.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 18% | 1~15 | 4% | 22% |
17% | 12% | 16~30 | 12% | 25% |
11% | 9% | 31~45 | 25% | 6% |
17% | 21% | 46~60 | 22% | 9% |
13% | 19% | 61~75 | 12% | 12% |
17% | 19% | 76~90 | 22% | 22% |