KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
30/03 02:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
Telstar
Jong PSV Eindhoven
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
De Graafschap
Telstar
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Telstar
Emmen
20 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
09-04
2024
FC Utrecht Am.
Willem II
9 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
16-04
2024
FC Utrecht Am.
FC Den Bosch
16 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-04
2024
Jong PSV Eindhoven
FC Utrecht Am.
23 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
Aurelio OehlersLynden Edhart
Fatihi ZakariaMees Kaandorp
82'
Damian van DijkJayden Turfkruier
82'
Yahya BoussakouJay Kruiver
72'
Cain Seedorf
72'
Christos GiousisTom Overtoom
66'
Quinten Van den HeerikMuhamed Tahiri
66'
65'
Nordin BukalaIvar Jenner
65'
Michel DriezenRickson van Hees
65'
Mees AkkermanEmil Rohd Schlichting
Mees Kaandorp
56'
Muhamed Tahiri
55'
Jayden Turfkruier
52'
Mees Kaandorp
49'
Muhamed Tahiri
40'
39'
Rickson van Hees
21'
Lynden Edhart
Cain Seedorf
1'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-3 Khách
1
Koeman R.
1
Dithmer A.
14
Oude Kotte T.
2
Rickson van Hees
215
Dewon Koswal
3
Wessel Kooy
33
Apau M.
14
Bjorn Bryan Hardley
148
Jayden Turfkruier
5
Achraf Boumenjal
524
Plat A.
10
Sil van der Wegen
1012
Overtoom T.
6
Ivar Jenner
62
Kruiver J.
8
Olivier van Eldik
87
Seedorf C.
7
Emil Rohd Schlichting
714
Kaandorp M.
9
Jesse van de Haar
927
Tahiri M.
11
Edhart L.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.8 |
1.5 | Bàn thua | 2.1 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
4.9 | Phạt góc | 3.2 |
1.6 | Thẻ vàng | 2 |
11.3 | Phạm lỗi | 13.2 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 47% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22% | 7% | 1~15 | 14% | 8% |
11% | 14% | 16~30 | 16% | 7% |
17% | 32% | 31~45 | 10% | 23% |
22% | 14% | 46~60 | 9% | 13% |
2% | 14% | 61~75 | 21% | 26% |
22% | 17% | 76~90 | 27% | 20% |