KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Roda JC Kerkrade
VVV Venlo
8 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
VVV Venlo
FC Groningen
15 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-04
2024
Jong AZ Alkmaar
VVV Venlo
23 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
FC Oss
FC Eindhoven
6 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
FC Oss
Roda JC Kerkrade
13 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
FC Dordrecht 90
FC Oss
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Pepijn Doesburg
89'
Pepijn DoesburgThijme Verheijen
87'
Mohammed Odriss
87'
Martijn BerdenLevi Smans
86'
78'
Delano Ladan
77'
Joshua EijgenraamSven Zitman
72'
Abel William StensrudJoshua Zimmerman
72'
Konstantinos DoumtsiosGrad Damen
70'
Sven Zitman
69'
Elias Sierra
66'
Milan RobberechtsMagnus Kaastrup
65'
46'
Delano LadanGiovanni Korte
46'
Ilounga Pata
Mohammed OdrissRichard Sedlacek
46'
Elias Sierra
45'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-2-3-1 Khách
23
van Crooij D.
1
Havekotte M.
15
Janssen S.
5
Troupee G.
53
Janssen R.
17
Roshon Van Eijma
174
Ketting R.
15
Nieuwpoort L.
1521
Marco Rutten
4
Lambrix X.
413
Sedlacek R.
31
Sven Zitman
3114
Levi Smans
2
Pata I.
28
Sierra E.
75
Joshua Zimmerman
7511
Thijme Verheijen
14
Damen G.
149
Michalis Kosidis
10
Korte G.
1044
Kaastrup M.
39
Allemeersch A.
39Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 |
1.6 | Bàn thua | 1.2 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
3.3 | Phạt góc | 4.3 |
1.2 | Thẻ vàng | 2.3 |
10.7 | Phạm lỗi | 11.3 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 40% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 9% | 1~15 | 15% | 15% |
14% | 13% | 16~30 | 9% | 5% |
14% | 18% | 31~45 | 19% | 21% |
14% | 9% | 46~60 | 15% | 15% |
10% | 13% | 61~75 | 25% | 23% |
29% | 36% | 76~90 | 13% | 19% |