KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
02/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
06-04
2024
Telstar
Jong PSV Eindhoven
4 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
FC Eindhoven
Jong PSV Eindhoven
11 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-04
2024
Jong PSV Eindhoven
FC Utrecht Am.
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
07-04
2024
Roda JC Kerkrade
VVV Venlo
5 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
FC Oss
Roda JC Kerkrade
11 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Roda JC Kerkrade
De Graafschap
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Tai AbedMohamed Nassoh
88'
88'
Sam KrawczykVaclav Sejk
88'
Maximilian SchmidWalid Ould Chikh
83'
Lennerd Daneels
Tim van den HeuvelJesper Uneken
78'
Wessel KuhnMylian Jimenez
78'
Conrad Egan-Riley
76'
Conrad Egan-Riley
73'
69'
Lennerd DaneelsEnrique Manuel Pena Zauner
69'
Wesley SpieringhsLucas Beerten
Dantaye GilbertEmir Bars
60'
60'
Sami OuaissaArjen Van Der Heide
51'
Vaclav Sejk
Enzo GeertsTygo Land
46'
45+1'
Joey Mueller
Jesper Uneken
44'
Jevon Simons
27'
23'
Vaclav Sejk
Emir Bars
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Niek Schiks
16
Calvin Raatsie
165
Koen Jansen
44
Reith B.
444
Matteo Dams
3
Didden M.
33
Egan-Riley C.
13
Roseler N.
132
van de Blaak E.
5
Bijleveld T.
58
Jimenez M.
15
Lucas Beerten
156
Tygo Land
2
Muller J. P.
211
Emir Bars
26
van der Heide A.
2610
Nassoh M.
10
Ould Chikh W.
107
Jevon Simons
7
Pena-Zauner E.
79
Jesper Uneken
11
Sejk V.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.9 | Bàn thắng | 2.2 |
1.8 | Bàn thua | 1 |
8.8 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
3.8 | Phạt góc | 4.8 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
9.3 | Phạm lỗi | 11.1 |
57.4% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 16% | 1~15 | 10% | 24% |
23% | 10% | 16~30 | 11% | 18% |
13% | 23% | 31~45 | 14% | 18% |
10% | 12% | 46~60 | 16% | 6% |
22% | 9% | 61~75 | 11% | 12% |
22% | 27% | 76~90 | 35% | 21% |