KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
06/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất

Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất

Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%

3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
16-04
2024
Jong Ajax Amsterdam
SC Cambuur
10 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
21-04
2024
FC Groningen
SC Cambuur
15 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
SC Cambuur
FC Dordrecht 90
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
ADO Den Haag
Helmond Sport
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
ADO Den Haag
FC Eindhoven
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
30-04
2024
FC Utrecht Am.
ADO Den Haag
24 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Finn de BruinAlex Schalk
90+2'
Dhoraso Moreo Klas
Jeremy Van Mullem
85'
82'
Bart van HintumAmir Absalem
82'
Dhoraso Moreo KlasJari Vlak
82'
Tyrese AsanteHenri Koudossou
Yoram van der VeenFedde de Jong
82'
Tyrique MerceraDaniel Van Kaam
82'
73'
Silvinho EsajasKursad Surmeli
Wiebe KooistraMatthias Nartey
68'
Toni JonkerLeon Bergsma
68'
Jeremy Van MullemFloris Smand
55'
50'
Henk Veerman
19'
Jari Vlak
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
1
Van Osch Y.
21
Marsman N.
213
Floris Smand
26
Siereveld G.
264
Bergsma L.
6
Surmeli K.
615
Tol M.
4
Matteo Waem
427
Sekou Sylla
14
Henri Koudossou
1410
De Jong F.
25
Vlak J.
258
van Kaam D.
13
Vigen L.
1325
Ottesen S.
15
Absalem A.
1519
Smit M.
7
van Mieghem D.
79
Uldrikis R.
9
Veerman H.
940
Nartey M.
30
Schalk A.
30Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.8 | Bàn thua | 1.7 |
12.5 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
5.1 | Phạt góc | 5.6 |
2 | Thẻ vàng | 1.4 |
14.3 | Phạm lỗi | 12.8 |
48.2% | Kiểm soát bóng | 55.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 11% | 25% |
9% | 16% | 16~30 | 23% | 18% |
20% | 19% | 31~45 | 7% | 20% |
10% | 9% | 46~60 | 15% | 13% |
14% | 14% | 61~75 | 5% | 13% |
23% | 30% | 76~90 | 32% | 6% |