KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
06/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
NAC Breda
FC Dordrecht 90
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
FC Dordrecht 90
FC Oss
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
SC Cambuur
FC Dordrecht 90
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
De Graafschap
Telstar
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Roda JC Kerkrade
De Graafschap
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
De Graafschap
MVV Maastricht
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rocco Robert SheinShiloh Kiesar t Zand
88'
87'
Philip Brittijn
Adrian Segecic
84'
Adrian SegecicDylan Mbayo
80'
76'
Levi SchoppemaAlexander Büttner
76'
Devin HaenRalf Seuntjens
76'
Anis YadirMimoun Mahi
69'
Donny Warmerdam
66'
David Flakus BosiljSimon Colyn
Mathis Suray
54'
Korede OsundinaRene Kriwak
46'
35'
Tristan van GilstBasar Onal
Dylan Mbayo
32'
12'
Ralf Seuntjens
Ilias Sebaoui
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Plogmann L.
35
Jansen T.
355
John Hilton
22
Fortes J.
2215
Kluivert R.
4
Xandro Schenk
43
van den Avert J.
14
Joran Hardeman
142
Seydoux L.
28
Buttner A.
2822
Shiloh Kiesar t Zand
23
Philip Brittijn
236
Receveur T.
8
Warmerdam D.
840
Sebaoui I.
11
Colyn S.
1120
Suray M.
10
Mahi M.
107
Mbayo D.
33
Basar Onal
339
Rene Kriwak
15
Seuntjens R.
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.4 |
0.9 | Bàn thua | 1.4 |
12.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
5.8 | Phạt góc | 6.4 |
2 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.9 | Phạm lỗi | 9.9 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 53% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
20% | 8% | 1~15 | 8% | 8% |
15% | 20% | 16~30 | 19% | 19% |
20% | 22% | 31~45 | 21% | 10% |
11% | 18% | 46~60 | 17% | 14% |
11% | 14% | 61~75 | 8% | 6% |
21% | 16% | 76~90 | 23% | 40% |