KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
06/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
Emmen
MVV Maastricht
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
MVV Maastricht
Willem II
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
De Graafschap
MVV Maastricht
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
ADO Den Haag
Helmond Sport
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Helmond Sport
Jong Ajax Amsterdam
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
Emmen
Helmond Sport
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Rayan BuifrahiFerre Slegers
89'
Saul PendersNabil El Basri
85'
Camil MmaeeDailon Rocha Livramento
85'
Mart Remans
79'
77'
Joeri SchroyenBryan Van Hove
Dailon Rocha Livramento
71'
70'
Mees KreekelsBram van Vlerken
Marko Kleinen
70'
61'
Mohamed MallahiAlvaro Marin Sesma
61'
Anthony van den HurkEnrik Ostrc
56'
Bryan Van Hove
Mart RemansTunahan Tasci
46'
46'
Tarik EssakkatiArno Van Keilegom
Tunahan Tasci
23'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
12
Matthys R.
1
van der Steen W.
134
Schenk L.
2
van Vlerken B.
220
Bryant Nieling
15
Schmidt D.
153
Ozgur Aktas
4
Kratschmer P.
416
Andrea Librici
17
Van Hove B.
1731
Kleinen M.
20
Ostrc E.
208
Souren N.
6
Michel-Simon Ludwig
67
Tasci T.
19
Botos G.
196
Nabil El Basri
10
Van Keilegom A.
1018
Ferre Slegers
9
Kaars M.
922
Rocha Livramento D.
18
Alvaro Marin Sesma
18Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1 |
1.9 | Bàn thua | 1.2 |
18.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.2 |
4.7 | Phạt góc | 4.1 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.6 |
10 | Phạm lỗi | 11.6 |
46.2% | Kiểm soát bóng | 46.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 22% | 4% |
17% | 17% | 16~30 | 14% | 12% |
6% | 11% | 31~45 | 22% | 28% |
15% | 17% | 46~60 | 9% | 22% |
13% | 13% | 61~75 | 16% | 12% |
39% | 17% | 76~90 | 14% | 20% |