KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
06/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
FC Oss
Roda JC Kerkrade
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
FC Dordrecht 90
FC Oss
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
FC Oss
Jong AZ Alkmaar
21 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
FC Eindhoven
Jong PSV Eindhoven
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
ADO Den Haag
FC Eindhoven
14 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
28-04
2024
FC Eindhoven
Telstar
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Sven van Doorm
87'
Sven van DoormCollin Seedorf
Xander LambrixAbel William Stensrud
84'
Konstantinos DoumtsiosArthur Allemeersch
83'
Joshua EijgenraamDelano Ladan
78'
78'
Achraf El Bouchataoui
78'
Dyon DorenboschSven Simons
78'
Mawouna Kodjo Amevor
Abel William Stensrud
78'
75'
Sven Simons
72'
Jasper DahlhausAugust Priske
Arthur Allemeersch
72'
Joshua Zimmerman
69'
Abel William Stensrud
58'
Giovanni KorteGiovanni Troupee
46'
45+2'
Collin Seedorf
11'
Ozan Kokcu
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
1
Havekotte M.
26
Brondeel J.
2627
Jonathan Mulder
33
Seedorf C.
3315
Nieuwpoort L.
3
Amevor M.
317
Roshon Van Eijma
15
Wouters L.
155
Troupee G.
2
Ogenia J.
22
Pata I.
27
El Bouchataoui A.
2731
Sven Zitman
23
Sven Simons
2387
Ladan D.
10
Kokcu O.
1039
Allemeersch A.
11
Sleegers J.
1175
Joshua Zimmerman
9
August Priske
911
Abel William Stensrud
22
Rottier E.
22Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.9 |
1.4 | Bàn thua | 1.5 |
13.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.4 |
4.2 | Phạt góc | 3.2 |
2.4 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.4 | Phạm lỗi | 10.3 |
39.5% | Kiểm soát bóng | 40.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 15% | 12% |
14% | 12% | 16~30 | 5% | 19% |
19% | 15% | 31~45 | 18% | 19% |
9% | 12% | 46~60 | 15% | 19% |
9% | 17% | 61~75 | 24% | 17% |
38% | 33% | 76~90 | 20% | 12% |