KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
07/04 21:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
13-04
2024
FC Oss
Roda JC Kerkrade
5 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Roda JC Kerkrade
De Graafschap
12 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
Jong Ajax Amsterdam
Roda JC Kerkrade
19 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
14-04
2024
VVV Venlo
FC Groningen
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
23-04
2024
Jong AZ Alkmaar
VVV Venlo
15 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
VVV Venlo
FC Den Bosch
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+7'
Pepijn Doesburg
Arjen Van Der Heide
90+7'
Calvin Raatsie
90+3'
90+1'
Martijn Berden
86'
Robert KlaasenElias Sierra
Orhan Dzepar
81'
78'
Pepijn DoesburgThijme Verheijen
78'
Joep KluskensRoel Janssen
Matisse Didden
77'
Boyd Reith
72'
70'
Martijn BerdenMagnus Kaastrup
70'
Mohammed OdrissRichard Sedlacek
Orhan DzeparTeun Bijleveld
63'
Rodney KongoloWesley Spieringhs
63'
Sami OuaissaWalid Ould Chikh
58'
Lennerd DaneelsEnrique Manuel Pena Zauner
58'
Joey Mueller
27'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
16
Calvin Raatsie
23
van Crooij D.
235
Bijleveld T.
21
Marco Rutten
2113
Roseler N.
4
Ketting R.
43
Didden M.
3
Janssen R.
344
Reith B.
5
Janssen S.
52
Muller J. P.
8
Sierra E.
86
Spieringhs W.
14
Levi Smans
147
Pena-Zauner E.
13
Sedlacek R.
1310
Ould Chikh W.
44
Kaastrup M.
4426
van der Heide A.
9
Michalis Kosidis
911
Sejk V.
11
Thijme Verheijen
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.2 | Bàn thua | 1.5 |
9.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
5.3 | Phạt góc | 3.8 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.2 |
10.6 | Phạm lỗi | 10.4 |
50.4% | Kiểm soát bóng | 49.1% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 14% | 1~15 | 26% | 14% |
12% | 12% | 16~30 | 20% | 10% |
22% | 12% | 31~45 | 17% | 20% |
12% | 14% | 46~60 | 5% | 16% |
9% | 12% | 61~75 | 11% | 26% |
27% | 31% | 76~90 | 17% | 12% |