Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 2 Hà LanHạng 2 Hà Lan
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
-
-
-
VVV Venlo
VVV Venlo
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Pepijn Doesburg
90+7'
90+7'
Arjen Van Der Heide
90+3'
Calvin Raatsie
Martijn Berden
90+1'
Robert Klaasen
Elias Sierra
86'
81'
Orhan Dzepar
Pepijn Doesburg
Thijme Verheijen
78'
Joep Kluskens
Roel Janssen
78'
77'
Matisse Didden
72'
Boyd Reith
Martijn Berden
Magnus Kaastrup
70'
Mohammed Odriss
Richard Sedlacek
70'
63'
Orhan Dzepar
Teun Bijleveld
63'
Rodney Kongolo
Wesley Spieringhs
58'
Sami Ouaissa
Walid Ould Chikh
58'
Lennerd Daneels
Enrique Manuel Pena Zauner
27'
Joey Mueller
Dự đoán
W
D
W
L
W
Hạng 4
Hạng 2 Hà LanRoda JC Kerkrade
tỷ lệ thắng
55%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Roda JC Kerkrade0.87
1X2
home1.01
O/U
over0.83
L
L
W
W
L
Hạng 12
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
vs
VVV Venlo
VVV Venlo
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
1.01
14.5
170
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
1.01
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.2Bàn thắng1.3
1.2Bàn thua1.5
9.8Sút cầu môn(OT)10.9
5.3Phạt góc3.8
1.3Thẻ vàng1.2
10.6Phạm lỗi10.4
50.4%Kiểm soát bóng49.1%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
VVV Venlo
VVV Venlo
Đội hình ra sân
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
4-3-3
VVV Venlo
VVV Venlo
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Roda JC Kerkrade chủ nhà
VVV Venlo chủ nhà
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
Won 0%
Roda JC Kerkrade
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
VVV Venlo
VVV Venlo
VVV Venlo
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
4th
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
10
5
3
2
15
14
+1
18
W
D
W
L
W
12
VVV Venlo
VVV Venlo
10
4
0
6
14
17
-3
12
L
L
W
W
L