Logo
Kèo nhà cái
Logo
LTD
Logo
Kết quả
Logo
Xếp hạng
Logo
Soi kèo
Logo
Cẩm nang
Hạng 2 Hà LanHạng 2 Hà Lan
Jong Ajax Amsterdam
Jong Ajax Amsterdam
-
-
-
FC Den Bosch
FC Den Bosch
Thống kê
Dự đoán
Dữ liệu đội bóng
% Thắng
Lực lượng
Đối đầu
Xếp hạng
Thống kê trận đấu
Diễn biến
Dữ liệu
Chủ
Diễn biến nổi bật
Khách
Ilias Boumassaoudi
Kacper Kostorz
77'
Ricardo Oliver Henning
Gideon Zelalem
77'
Jaron Vicario
74'
72'
Jaydon Banel
71'
Rida Chahid
Oualid Agougil
71'
Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
Carlos Borges
Mees Laros
Salah MHand
66'
63'
Gerald Alders
Tristan Gooijer
Kacper Kostorz
62'
Shalva Ogbaidze
Danny Verbeek
58'
45'
Silvano Vos
Kacper Kostorz
40'
Dự đoán
D
L
L
L
L
Hạng 20
Hạng 2 Hà LanJong Ajax Amsterdam
tỷ lệ thắng
50%
Dự đoán tỷ lệ kèo:
Asian handicap
Jong Ajax Amsterdam0.97
1X2
home210
O/U
under1.11
W
D
W
L
L
Hạng 5
Dự đoán 1X2
Kèo Over/Under 2.5
Half Time
Handicap
Trận đấu
Jong Ajax Amsterdam
Jong Ajax Amsterdam
vs
FC Den Bosch
FC Den Bosch
Tỷ lệ dự đoán kèo
1
X
2
210
15.5
1.01
Dự đoán tỷ số
2 - 1
Tỷ lệ Odds
210
Dữ liệu đội bóng
Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.5Bàn thắng0.7
1.4Bàn thua2
11.1Sút cầu môn(OT)13.9
3.9Phạt góc5.3
1.6Thẻ vàng2.5
9.5Phạm lỗi10.6
54.8%Kiểm soát bóng46.4%
Thống kê tỷ lệ thắng kèo
Kèo lịch sử
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Jong Ajax Amsterdam
Jong Ajax Amsterdam
Chủ nhà
Trận
Thắng
Hoà
Thua
FC Den Bosch
FC Den Bosch
Đội hình ra sân
Jong Ajax Amsterdam
Jong Ajax Amsterdam
4-2-3-1
5-3-2
FC Den Bosch
FC Den Bosch
Line-up dự kiến
Cầu thủ dự bị
Cầu thủ vắng mặt
Line-up dự kiến
Không có dữ liệu
Thống kê đối đầu
Cùng giải đấu
10 Trận gần nhất
Bộ lọc:
Tất cả
Jong Ajax Amsterdam chủ nhà
FC Den Bosch chủ nhà
Jong Ajax Amsterdam
Jong Ajax Amsterdam
Won 0%
Jong Ajax Amsterdam
0%
Draw (0 / 0)
Won 0%
FC Den Bosch
FC Den Bosch
FC Den Bosch
Bảng số liệu xếp hạng
Xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng đầy đủ
Tất cả
Sân nhà
Sân khách
Đội bóng
Trận
Thắng
Hòa
Thua
Bàn thắng
Thủng lưới
Hiệu số
Điểm
Phong độ
5
FC Den Bosch
FC Den Bosch
10
5
2
3
22
19
+3
17
W
D
W
L
L
20
Jong Ajax Amsterdam
Jong Ajax Amsterdam
10
1
3
6
16
22
-6
6
D
L
L
L
L