KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng 2 Hà Lan
09/04 01:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
16-04
2024
Jong Ajax Amsterdam
SC Cambuur
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
Helmond Sport
Jong Ajax Amsterdam
11 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
Jong Ajax Amsterdam
Roda JC Kerkrade
18 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
16-04
2024
FC Utrecht Am.
FC Den Bosch
7 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
20-04
2024
FC Den Bosch
NAC Breda
11 Ngày
Hạng 2 Hà Lan
Cách đây
27-04
2024
VVV Venlo
FC Den Bosch
18 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
77'
Ilias BoumassaoudiKacper Kostorz
77'
Ricardo Oliver HenningGideon Zelalem
74'
Jaron Vicario
Jaydon Banel
72'
Rida ChahidOualid Agougil
71'
Yoram Lorenzo Ismael BoerhoutCarlos Borges
71'
66'
Mees LarosSalah MHand
Gerald AldersTristan Gooijer
63'
62'
Kacper Kostorz
58'
Shalva OgbaidzeDanny Verbeek
Silvano Vos
45'
40'
Kacper Kostorz
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
5-3-2 Khách
1
Tom de Graaff
28
Hegyi K.
285
Martha A.
18
Mulders R.
184
Dies Janse
3
van den Bogert V.
33
Julian Brandes
15
van Grunsven T.
152
Tristan Gooijer
24
Maas S.
248
Oualid Agougil
14
Nick de Groot
146
Silvano Vos
16
Vicario J.
1611
Borges C.
6
Zelalem G.
610
Fitz-Jim K.
10
MHand S.
107
Banel J.
11
Verbeek D.
119
Julian Rijkhoff
99
Kostorz K.
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 0.7 |
1.4 | Bàn thua | 2 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
3.9 | Phạt góc | 5.3 |
1.6 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.5 | Phạm lỗi | 10.6 |
54.8% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
18% | 20% | 1~15 | 26% | 6% |
18% | 11% | 16~30 | 15% | 16% |
18% | 8% | 31~45 | 11% | 12% |
12% | 14% | 46~60 | 16% | 21% |
8% | 17% | 61~75 | 16% | 22% |
22% | 26% | 76~90 | 13% | 19% |