KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
07-04
2024
Hoffenheim
Augsburg
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Augsburg
Union Berlin
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Eintracht Frankfurt
Augsburg
19 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Koln
Bochum
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bayern Munich
Koln
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Koln
Darmstadt
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Linton Maina
89'
Dejan Ljubicic
Pep Biel Mas JaumeRuben Vargas
88'
Sven MichelPhillip Tietz
88'
82'
Luca WaldschmidtDavie Selke
Arne EngelsFredrik Jensen
80'
73'
Damion DownsSargis Adamyan
66'
Linton MainaFlorian Kainz
66'
Eric MartelFaride Alidou
61'
Faride Alidou
Dion Drena BeljoElvis Rexhbecaj
57'
Mads PedersenIago Amaral Borduchi
46'
46'
Max FinkgrafeLeart Paqarada
33'
Davie Selke
Arne Maier
18'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
4-2-3-1 Khách
1
Dahmen F.
6.271
Schwabe M.
122
Iago
6.7129
Thielmann J.
2919
Uduokhai F.
6.954
Hubers T.
46
Gouweleeuw J.
7.1224
Chabot J.
2443
Mbabu K.
6.9117
Paqarada L.
178
Rexhbecaj E.
6.368
Huseinbasic D.
817
Jakic K.
7.097
Ljubicic D.
724
Jensen F.
6.4140
Alidou F.
4010
Maier A.
8.5523
Adamyan S.
2321
Tietz P.
6.2411
Kainz F.
1116
Vargas R.
7.0327
Selke D.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.1 | Bàn thua | 2 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5.9 | Phạt góc | 4.8 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.4 |
15.3 | Phạm lỗi | 12.7 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 39.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9% | 12% | 1~15 | 13% | 8% |
21% | 12% | 16~30 | 22% | 15% |
17% | 16% | 31~45 | 31% | 15% |
19% | 14% | 46~60 | 9% | 10% |
7% | 22% | 61~75 | 11% | 28% |
25% | 24% | 76~90 | 11% | 21% |