KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Bundesliga
31/03 20:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
07-04
2024
Hoffenheim
Augsburg
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Augsburg
Union Berlin
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Eintracht Frankfurt
Augsburg
19 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Koln
Bochum
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bayern Munich
Koln
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Koln
Darmstadt
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
89'
Linton Maina
89'
Dejan Ljubicic
Pep Biel Mas JaumeRuben Vargas
88'
Sven MichelPhillip Tietz
88'
82'
Luca WaldschmidtDavie Selke
Arne EngelsFredrik Jensen
80'
73'
Damion DownsSargis Adamyan
66'
Linton MainaFlorian Kainz
66'
Eric MartelFaride Alidou
61'
Faride Alidou
Dion Drena BeljoElvis Rexhbecaj
57'
Mads PedersenIago Amaral Borduchi
46'
46'
Max FinkgrafeLeart Paqarada
33'
Davie Selke
Arne Maier
18'

Đội hình

Chủ 4-3-1-2
4-2-3-1 Khách
1
Dahmen F.
6.27
1
Schwabe M.
1
22
Iago
6.71
29
Thielmann J.
29
19
Uduokhai F.
6.95
4
Hubers T.
4
6
Gouweleeuw J.
7.12
24
Chabot J.
24
43
Mbabu K.
6.91
17
Paqarada L.
17
8
Rexhbecaj E.
6.36
8
Huseinbasic D.
8
17
Jakic K.
7.09
7
Ljubicic D.
7
24
Jensen F.
6.41
40
Alidou F.
40
10
Maier A.
8.55
23
Adamyan S.
23
21
Tietz P.
6.24
11
Kainz F.
11
16
Vargas R.
7.03
27
Selke D.
27
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
2.3Bàn thắng1.1
1.1Bàn thua2
11.3Sút cầu môn(OT)13.3
5.9Phạt góc4.8
2.1Thẻ vàng2.4
15.3Phạm lỗi12.7
50.7%Kiểm soát bóng39.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
9%12%1~1513%8%
21%12%16~3022%15%
17%16%31~4531%15%
19%14%46~609%10%
7%22%61~7511%28%
25%24%76~9011%21%