KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
31/03 00:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Heidenheimer
Bayern Munich
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Arsenal
Bayern Munich
10 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bayern Munich
Koln
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Borussia Dortmund
VfB Stuttgart
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
11-04
2024
Atletico Madrid
Borussia Dortmund
11 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Monchengladbach
Borussia Dortmund
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Harry Kane
89'
Eric Maxim Choupo-MotingAlphonso Davies
84'
84'
Marius WolfKarim Adeyemi
84'
Jamie Bynoe-GittensJadon Sancho
83'
Julian Ryerson
74'
Sebastien HallerNiclas Fullkrug
Noussair MazraouiKonrad Laimer
73'
67'
Marco ReusJulian Brandt
67'
Salih OzcanFelix Nmecha
Mathys TelThomas Muller
63'
Serge GnabryJamal Musiala
63'
Kingsley ComanLeroy Sane
63'
10'
Karim Adeyemi
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-3 Khách
26
Ulreich S.
6.233
Meyer A.
3319
Davies A.
6.0626
Ryerson J.
2615
Dier E.
6.3915
Hummels M.
154
de Ligt M.
6.484
Schlotterbeck N.
46
Kimmich J.
8.0422
Maatsen I.
228
Goretzka L.
6.688
Nmecha F.
827
Laimer K.
6.2823
Can E.
2342
Musiala J.
6.5419
Brandt J.
1925
Muller T.
6.2810
Sancho J.
1010
Sane L.
6.414
Fullkrug N.
149
Kane H.
6.1427
Adeyemi K.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.8 | Bàn thắng | 1.9 |
1.6 | Bàn thua | 0.8 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
6.4 | Phạt góc | 6 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
9.8 | Phạm lỗi | 8.5 |
61.9% | Kiểm soát bóng | 60.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 13% | 1~15 | 5% | 22% |
9% | 15% | 16~30 | 14% | 8% |
16% | 20% | 31~45 | 26% | 22% |
13% | 10% | 46~60 | 20% | 13% |
27% | 12% | 61~75 | 11% | 16% |
21% | 27% | 76~90 | 20% | 16% |