KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
30/03 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
07-04
2024
Wolfsburg
Monchengladbach
8 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Monchengladbach
Borussia Dortmund
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Hoffenheim
Monchengladbach
20 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
SC Freiburg
RB Leipzig
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
14-04
2024
Darmstadt
SC Freiburg
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-04
2024
SC Freiburg
Mainz
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Florent MuslijaNicolas Hofler
90+1'
Jordy MakengoChristian Gunter
90+1'
Chukwubuike AdamuLucas Holer
75'
Vincenzo GrifoMichael Gregoritsch
75'
Attila SzalaiYannik Keitel
Stefan LainerJoseph Scally
75'
Maximilian WoberNico Elvedi
70'
Nathan NGoumou MinpoleRobin Hack
62'
Tomas CvancaraTheoson Jordan Siebatcheu
62'
Alassane PleaFlorian Neuhaus
62'
57'
Ritsu Doan
47'
Merlin Rohl
Ko Itakura
32'
7'
Michael Gregoritsch
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
1
Omlin J.
6.631
Atubolu N.
120
Netz L.
6.1617
Kubler L.
1730
Elvedi N.
6.2614
Keitel Y.
143
Itakura K.
6.575
Gulde M.
529
Scally J.
5.7642
Doan R.
428
Weigl J.
6.18
Eggestein M.
827
Reitz R.
6.5727
Hofler N.
2725
Hack R.
5.7730
Gunter C.
3010
Neuhaus F.
6.4438
Gregoritsch M.
389
Honorat F.
7.5834
Rohl M.
3413
Siebatcheu J.
6.439
Holer L.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.4 | Bàn thắng | 1.7 |
1.4 | Bàn thua | 1.9 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
5.4 | Phạt góc | 4 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.6 | Phạm lỗi | 10.7 |
51.6% | Kiểm soát bóng | 45.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14% | 13% | 1~15 | 19% | 21% |
23% | 10% | 16~30 | 5% | 13% |
20% | 18% | 31~45 | 9% | 19% |
10% | 16% | 46~60 | 15% | 13% |
12% | 18% | 61~75 | 19% | 9% |
16% | 20% | 76~90 | 30% | 23% |