KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Koln
Bochum
5 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bochum
Heidenheimer
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Wolfsburg
Bochum
19 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Mainz
Darmstadt
5 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
14-04
2024
Darmstadt
SC Freiburg
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Koln
Darmstadt
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Clemens RiedelJulian Justvan
85'
Klaus Gjasula
Ivan OrdetsTakuma Asano
84'
Lukas DaschnerPatrick Osterhage
83'
Matus BeroChristopher Antwi-Adjej
83'
76'
Oscar Vilhelmsson
73'
Matthias BaderTim Skarke
Christian Gamboa LunaFelix Passlack
72'
Moritz BroschinskiPhilipp Hofmann
72'
62'
Aaron SeydelThomas Isherwood
62'
Sebastian PolterMathias Honsak
62'
Tim Skarke
53'
Christoph Klarer
Anthony Losilla
53'
Philipp Hofmann
48'
46'
Gerrit HoltmannBraydon Manu
Philipp Hofmann
29'
Erhan Masovic
8'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-3
4-1-3-2 Khách
1
Riemann M.
5.271
Schuhen M.
15
Bernardo
7.3120
Muller J.
2031
Schlotterbeck K.
7.0214
Klarer C.
144
Masovic E.
6.143
Isherwood T.
315
Passlack F.
6.5919
Karic E.
196
Osterhage P.
6.6923
Gjasula K.
237
Stoger K.
8.077
Manu B. M.
78
Losilla A.
7.2517
Justvan J.
1722
Antwi-Adjei C.
6.3918
Honsak M.
1833
Hofmann P.
8.5929
Vilhelmsson O.
2911
Asano T.
6.8827
Skarke T.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 0.6 |
2.1 | Bàn thua | 2.4 |
16.2 | Sút cầu môn(OT) | 19.7 |
4.4 | Phạt góc | 3.6 |
3.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
14.1 | Phạm lỗi | 11.4 |
44.9% | Kiểm soát bóng | 42.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 8% | 15% |
14% | 23% | 16~30 | 11% | 12% |
17% | 14% | 31~45 | 25% | 13% |
9% | 14% | 46~60 | 16% | 18% |
19% | 17% | 61~75 | 16% | 21% |
26% | 17% | 76~90 | 22% | 18% |