KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
30/03 21:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Eintracht Frankfurt
Werder Bremen
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
VfB Stuttgart
Eintracht Frankfurt
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Eintracht Frankfurt
Augsburg
20 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
06-04
2024
Union Berlin
Bayer Leverkusen
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Augsburg
Union Berlin
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Union Berlin
Bayern Munich
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Timothy ChandlerEric Junior Dina Ebimbe
90+1'
Willian Joel Pacho Tenorio
90'
89'
Jerome RoussillonRobin Gosens
82'
Josip JuranovicChristopher Trimmel
Jean NégoceAnsgar Knauff
79'
Fares ChaibiHugo Ekitike
71'
65'
Kevin VollandYorbe Vertessen
65'
Aissa LaidouniBrenden Aaronson
65'
Benedict HollerbachMikkel Kaufmann Sorensen
61'
Diogo Leite
Philipp MaxNiels Nkounkou
46'
Niels Nkounkou
38'
Hugo Ekitike
24'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
3-4-2-1 Khách
1
Trapp K.
6.881
Ronnow F.
13
Pacho W.
6.975
Doekhi D.
54
Koch R.
6.422
Vogt K.
235
Tuta
6.524
Leite D.
429
Nkounkou N.
6.0828
Trimmel C.
2827
Gotze M.
6.9729
Tousart L.
2915
Skhiri E.
6.928
Khedira R.
826
Dina Ebimbe J.
6.86
Gosens R.
636
Knauff A.
6.1614
Vertessen Y.
147
Marmoush O.
7.277
Aaronson B.
711
Ekitike H.
6.549
Kaufmann M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 1.1 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.8 |
4.6 | Phạt góc | 4.1 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
10.4 | Phạm lỗi | 12.2 |
51.5% | Kiểm soát bóng | 43.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
24% | 7% | 1~15 | 10% | 10% |
11% | 7% | 16~30 | 8% | 10% |
20% | 33% | 31~45 | 22% | 18% |
12% | 29% | 46~60 | 25% | 20% |
12% | 7% | 61~75 | 14% | 18% |
18% | 14% | 76~90 | 18% | 20% |