KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Đức
06/04 23:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
11-04
2024
Atletico Madrid
Borussia Dortmund
4 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Monchengladbach
Borussia Dortmund
6 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
17-04
2024
Borussia Dortmund
Atletico Madrid
10 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
VfB Stuttgart
Eintracht Frankfurt
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
21-04
2024
Werder Bremen
VfB Stuttgart
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
Bayer Leverkusen
VfB Stuttgart
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Pascal StenzelDeniz Undav
86'
Mahmoud DahoudEnzo Millot
85'
Silas Wamangituka FunduJamie Leweling
85'
Alexander Nubel
Sebastien HallerNiclas Fullkrug
82'
Marco ReusJulian Ryerson
82'
Youssoufa MoukokoIan Maatsen
82'
Jamie Bynoe-GittensMarcel Sabitzer
72'
Karim Adeyemi
72'
72'
Atakan Karazor
68'
Woo-Yeong JeongChris Fuhrich
Felix NmechaJulian Brandt
65'
64'
Sehrou Guirassy
46'
Leonidas StergiouJosha Vagnoman
Julian Brandt
45+1'
26'
Enzo Millot
9'
Angelo Stiller

Đội hình

Chủ 4-3-3
3-4-2-1 Khách
1
Kobel G.
6.16
33
Nubel A.
33
22
Maatsen I.
6.16
4
Vagnoman J.
4
4
Schlotterbeck N.
6.53
6
Stiller A.
6
15
Hummels M.
6.57
21
Ito H.
21
26
Ryerson J.
6.33
18
Leweling J.
18
19
Brandt J.
6.22
16
Karazor A.
16
23
Can E.
6.69
8
Millot E.
8
20
Sabitzer M.
6.06
7
Mittelstadt M.
7
27
Adeyemi K.
5.93
26
Undav D.
26
14
Fullkrug N.
6.49
27
Fuhrich C.
27
10
Sancho J.
7.88
9
Guirassy S.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng2.7
0.7Bàn thua1.4
12.5Sút cầu môn(OT)10.9
5.6Phạt góc5.5
1.7Thẻ vàng1.5
8.2Phạm lỗi9.3
58.5%Kiểm soát bóng60.3%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
14%8%1~1520%9%
16%17%16~308%12%
21%17%31~4520%12%
7%15%46~6014%21%
12%18%61~7520%18%
28%18%76~9017%24%