KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
06/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
VfB Stuttgart
Eintracht Frankfurt
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Eintracht Frankfurt
Augsburg
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
Bayern Munich
Eintracht Frankfurt
21 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
14-04
2024
Bayer Leverkusen
Werder Bremen
8 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
21-04
2024
Werder Bremen
VfB Stuttgart
15 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
Augsburg
Werder Bremen
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90'
Christian GrossLeonardo Bittencourt
Lucas Silva Melo,Tuta
89'
89'
Olivier DemanFelix Agu
Lucas Silva Melo,Tuta
88'
Timothy ChandlerAnsgar Knauff
84'
Nacho FerriFares Chaibi
84'
Lucas Silva Melo,Tuta
82'
81'
Nick WoltemadeMarvin Ducksch
78'
Marvin Ducksch
Lucas Silva Melo,Tuta
76'
73'
Jens Stage
73'
Jens Stage
69'
Marco Friedl
Niels NkounkouPhilipp Max
65'
Hugo Emanuel LarssonNnamdi Collins
65'
62'
Milos Veljkovic
Jean NégoceEric Junior Dina Ebimbe
57'
51'
Julian MalatiniAmos Pieper
Eric Junior Dina Ebimbe
44'
Omar Marmoush
23'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-5-2 Khách
1
Trapp K.
7.0330
Zetterer M.
3031
Max P.
6.395
Pieper A.
53
Pacho W.
7.6132
Friedl M.
324
Koch R.
6.8413
Veljkovic M.
1334
Collins N.
6.138
Weiser M.
836
Knauff A.
6.0210
Bittencourt L.
1027
Gotze M.
6.314
Lynen S.
1435
Tuta
7.456
Stage J.
626
Dina Ebimbe J.
6.2127
Agu F.
277
Marmoush O.
6.67
Ducksch M.
78
Chaibi F.
6.9520
Schmid R.
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.5 | Bàn thắng | 1.1 |
1.7 | Bàn thua | 1.5 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5 | Phạt góc | 4.2 |
2.9 | Thẻ vàng | 2.7 |
10.2 | Phạm lỗi | 11.8 |
52.4% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
24% | 15% | 1~15 | 10% | 14% |
11% | 7% | 16~30 | 8% | 12% |
18% | 10% | 31~45 | 22% | 25% |
12% | 12% | 46~60 | 25% | 16% |
12% | 30% | 61~75 | 16% | 16% |
20% | 25% | 76~90 | 16% | 14% |