KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bayern Munich
Koln
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Koln
Darmstadt
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
28-04
2024
Mainz
Koln
22 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bochum
Heidenheimer
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Wolfsburg
Bochum
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
Bochum
Hoffenheim
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Luca Waldschmidt
90+1'
Steffen Tigges
90'
89'
Anthony Losilla
86'
Christopher Antwi-AdjejMatus Bero
86'
Christian Gamboa LunaFelix Passlack
Steffen TiggesSargis Adamyan
84'
Benno SchmitzJan Thielmann
84'
77'
Maximilian WittekKevin Stoger
77'
Ivan OrdetsPhilipp Hofmann
Jan Thielmann
71'
Luca WaldschmidtDavie Selke
68'
68'
Takuma Asano
66'
Takuma AsanoMoritz Broschinski
Denis HuseinbasicEric Martel
63'
Faride AlidouLinton Maina
63'
53'
Felix Passlack
Davie Selke
37'
35'
Moritz Broschinski
Eric Martel
25'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-3-1-2 Khách
1
Schwabe M.
6.311
Riemann M.
135
Finkgrafe M.
6.8615
Passlack F.
1524
Chabot J.
6.824
Masovic E.
44
Hubers T.
7.3631
Schlotterbeck K.
3129
Thielmann J.
6.495
Bernardo
57
Ljubicic D.
6.819
Bero M.
196
Martel E.
6.768
Losilla A.
811
Kainz F.
7.586
Osterhage P.
623
Adamyan S.
6.67
Stoger K.
737
Maina L.
6.1533
Hofmann P.
3327
Selke D.
6.2129
Broschinski M.
29Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 2.2 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.9 |
4.1 | Phạt góc | 4.7 |
2.6 | Thẻ vàng | 3 |
12.3 | Phạm lỗi | 13.4 |
40.5% | Kiểm soát bóng | 45.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 8% | 8% |
11% | 14% | 16~30 | 16% | 10% |
15% | 17% | 31~45 | 16% | 25% |
11% | 12% | 46~60 | 12% | 15% |
21% | 19% | 61~75 | 26% | 15% |
27% | 24% | 76~90 | 19% | 26% |