KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
06/04 20:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bochum
Heidenheimer
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Heidenheimer
RB Leipzig
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
29-04
2024
Darmstadt
Heidenheimer
22 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
10-04
2024
Arsenal
Bayern Munich
3 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Bayern Munich
Koln
7 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
18-04
2024
Bayern Munich
Arsenal
11 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Florian PickelEren Dinkci
90+1'
Eren Dinkci
89'
84'
Raphael GuerreiroThomas Muller
83'
Bryan ZaragozaLeon Goretzka
Tim Kleindienst
79'
Denis ThomallaJan-Niklas Beste
76'
76'
Eric Maxim Choupo-MotingJamal Musiala
67'
Mathys TelSerge Gnabry
Benedikt Gimber
62'
Tim Kleindienst
51'
Kevin Sessa
50'
Marvin PieringerAdrian Beck
46'
Marnon BuschJonas Fohrenbach
46'
Kevin SessaJan Schoppner
46'
45'
Serge Gnabry
38'
Harry Kane
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Muller K.
7.3226
Ulreich S.
2619
Fohrenbach J.
5.836
Kimmich J.
65
Gimber B.
6.252
Upamecano D.
26
Mainka P.
7.043
Kim Min-Jae
323
Omar Traore
6.7919
Davies A.
1933
Maloney L.
6.5727
Laimer K.
273
Schoppner J.
5.758
Goretzka L.
837
Beste J.
7.5625
Muller T.
2521
Beck A.
6.3842
Musiala J.
428
Dinkci E.
6.397
Gnabry S.
710
Kleindienst T.
8.429
Kane H.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 2.5 |
1.4 | Bàn thua | 1.6 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.4 |
5.7 | Phạt góc | 6.6 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
12.4 | Phạm lỗi | 9.4 |
40.8% | Kiểm soát bóng | 62% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 12% | 1~15 | 17% | 8% |
11% | 9% | 16~30 | 12% | 8% |
11% | 18% | 31~45 | 26% | 24% |
22% | 12% | 46~60 | 10% | 24% |
24% | 27% | 61~75 | 12% | 10% |
22% | 20% | 76~90 | 19% | 24% |