KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
07/04 20:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Mainz
Hoffenheim
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Hoffenheim
Monchengladbach
13 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
Bochum
Hoffenheim
19 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Augsburg
Union Berlin
5 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Eintracht Frankfurt
Augsburg
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
Augsburg
Werder Bremen
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Ihlas Bebou
90'
Wout Weghorst
88'
Ihlas BebouMaximilian Beier
88'
Finn Ole BeckerGrischa Promel
87'
Umut TohumcuAndrej Kramaric
75'
Marius BulterDavid Jurasek
75'
75'
Mert KomurArne Engels
75'
Dion Drena BeljoRuben Vargas
75'
Pep Biel Mas JaumeArne Maier
John Anthony BrooksOzan Kabak
64'
64'
Patric PfeifferMaximilian Bauer
61'
Ermedin Demirovic
Pavel Kaderabek
51'
David Jurasek
41'
38'
Phillip Tietz
Andrej Kramaric
20'
Wout Weghorst
17'
12'
Tim BreithauptKristijan Jakic
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-1-2
5-3-2 Khách
1
Baumann O.
7.391
Dahmen F.
135
Drexler T.
6.416
Vargas R.
1611
Grillitsch F.
7.376
Gouweleeuw J.
65
Kabak O.
6.2123
Bauer M.
2319
Jurasek D.
6.2519
Uduokhai F.
1916
Stach A.
7.443
Pedersen M.
36
Promel G.
6.7927
Engels A.
273
Kaderabek P.
8.4817
Jakic K.
1727
Kramaric A.
7.4810
Maier A.
1010
Weghorst W.
8.6621
Tietz P.
2114
Beier M.
6.999
Demirovic E.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 2.2 |
1.9 | Bàn thua | 1.1 |
17.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
4.3 | Phạt góc | 6.4 |
2.8 | Thẻ vàng | 1.9 |
10.6 | Phạm lỗi | 14.1 |
49.2% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 5% | 13% |
17% | 20% | 16~30 | 20% | 27% |
17% | 16% | 31~45 | 18% | 27% |
17% | 18% | 46~60 | 12% | 9% |
13% | 9% | 61~75 | 20% | 9% |
15% | 24% | 76~90 | 22% | 11% |