KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Mainz
Hoffenheim
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
22-04
2024
SC Freiburg
Mainz
15 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
28-04
2024
Mainz
Koln
22 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
14-04
2024
Darmstadt
SC Freiburg
8 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Koln
Darmstadt
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
29-04
2024
Darmstadt
Heidenheimer
22 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Josua GuilavoguiLeandro Barreiro Martins
85'
Ludovic AjorquePhillipp Mwene
85'
Lee Jae Sung
84'
Lee Jae Sung
80'
Silvan WidmerAnthony Caci
75'
75'
Clemens RiedelJulian Justvan
75'
Emir KaricFabian Holland
75'
Sebastian PolterMatthias Bader
Tom KraussBrajan Gruda
75'
Brajan Gruda
74'
Brajan Gruda
60'
Edimilson FernandesDominik Kohr
54'
52'
Tim Skarke
Dominik Kohr
51'
46'
Gerrit HoltmannThomas Isherwood
46'
Aaron SeydelBraydon Manu
39'
Thomas Isherwood
Andreas Hanche-Olsen
32'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-1-3-2 Khách
27
Zentner R.
7.221
Schuhen M.
125
Hanche-Olsen A.
7.8226
Bader M.
263
van den Berg S.
7.9914
Klarer C.
1431
Kohr D.
7.023
Isherwood T.
32
Mwene P.
6.8832
Holland F.
3218
Amiri N.
8.128
Franjic B.
288
Barreiro L.
7.347
Manu B. M.
719
Caci A.
7.0817
Justvan J.
177
Lee Jae-Sung
8.7118
Honsak M.
1843
Gruda B.
7.7429
Vilhelmsson O.
2929
Burkardt J.
7.8427
Skarke T.
27Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.8 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 20.1 |
6.2 | Phạt góc | 3.8 |
3.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
12.9 | Phạm lỗi | 12 |
43.4% | Kiểm soát bóng | 42.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 11% | 1~15 | 20% | 13% |
9% | 23% | 16~30 | 12% | 12% |
27% | 14% | 31~45 | 12% | 14% |
9% | 14% | 46~60 | 16% | 18% |
21% | 17% | 61~75 | 20% | 20% |
21% | 17% | 76~90 | 18% | 20% |