KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
06/04 20:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Augsburg
Union Berlin
6 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Union Berlin
Bayern Munich
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
28-04
2024
Monchengladbach
Union Berlin
22 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
Bayer Leverkusen
West Ham United
5 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
14-04
2024
Bayer Leverkusen
Werder Bremen
8 Ngày
Europa League
Cách đây
19-04
2024
West Ham United
Bayer Leverkusen
12 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
82'
Robert Andrich
Benedict HollerbachBrenden Aaronson
79'
79'
Jeremie FrimpongNathan Tella
67'
Victor BonifaceBorja Iglesias Quintas
64'
Amine Adli
Josip JuranovicChristopher Trimmel
63'
Alex KralAndras Schafer
63'
Aissa LaidouniKhedira Rani
62'
Mikkel Kaufmann SorensenYorbe Vertessen
46'
45+7'
Piero Hincapie
45+7'
Florian Wirtz
Robin Gosens
45+2'
Lucas Tousart
37'
33'
Amine AdliAdam Hlozek
Robin Gosens
9'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
1
Ronnow F.
8.111
Hradecky L.
14
Leite D.
6.426
Kossounou O.
62
Vogt K.
6.474
Tah J.
45
Doekhi D.
6.243
Hincapie P.
36
Gosens R.
5.4119
Tella N.
198
Khedira R.
6.148
Andrich R.
813
Schafer A.
6.3234
Xhaka G.
3429
Tousart L.
6.4320
Grimaldo A.
2028
Trimmel C.
6.0410
Wirtz F.
107
Aaronson B.
6.1423
Hlozek A.
2314
Vertessen Y.
5.829
Iglesias B.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.5 |
1.1 | Bàn thua | 0.9 |
13.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.4 |
3.9 | Phạt góc | 8.4 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.1 |
12.3 | Phạm lỗi | 8.7 |
42.4% | Kiểm soát bóng | 66.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7% | 13% | 1~15 | 10% | 20% |
7% | 13% | 16~30 | 8% | 8% |
33% | 15% | 31~45 | 20% | 16% |
29% | 19% | 46~60 | 20% | 28% |
7% | 15% | 61~75 | 18% | 12% |
14% | 22% | 76~90 | 20% | 16% |