KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
07/04 22:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
RB Leipzig
Wolfsburg
5 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Wolfsburg
Bochum
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
SC Freiburg
Wolfsburg
19 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
13-04
2024
Monchengladbach
Borussia Dortmund
5 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Hoffenheim
Monchengladbach
12 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
28-04
2024
Monchengladbach
Union Berlin
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Jonas Omlin
Aster VranckxMattias Svanberg
89'
88'
Rocco Reitz
88'
Joseph ScallyLuca Netz
88'
Theoson Jordan SiebatcheuFranck Honorat
84'
Robin Hack
82'
Tomas CvancaraAlassane Plea
Kevin BehrensJonas Older Wind
73'
Vaclav CernyBote Baku
73'
70'
Rocco ReitzNathan NGoumou Minpole
70'
Robin HackKo Itakura
58'
Nathan NGoumou Minpole
Amin SarrTiago Barreiros de Melo Tomas
57'
Lovro MajerPatrick Wimmer
57'
52'
Ko Itakura
Patrick Wimmer
45+1'
Sebastiaan Bornauw
27'
Bote Baku
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-3 Khách
12
Pervan P.
6.211
Omlin J.
131
Gerhardt Y.
6.275
Friedrich M.
525
Jenz M.
6.2930
Elvedi N.
303
Bornauw S.
5.939
Wober M.
3921
Maehle J.
6.9218
Lainer S.
1839
Wimmer P.
6.268
Weigl J.
827
Arnold M.
7.123
Itakura K.
332
Svanberg M.
6.7120
Netz L.
2020
Baku R.
7.319
Honorat F.
923
Wind J.
6.2314
Plea A.
1411
Tomas T.
6.9419
Ngoumou N.
19Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.6 | Bàn thua | 1.7 |
11.4 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
5.4 | Phạt góc | 6.6 |
2.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
12.7 | Phạm lỗi | 12.1 |
45.1% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 14% | 1~15 | 12% | 18% |
5% | 25% | 16~30 | 8% | 5% |
36% | 19% | 31~45 | 23% | 9% |
7% | 10% | 46~60 | 8% | 18% |
15% | 12% | 61~75 | 23% | 18% |
13% | 16% | 76~90 | 21% | 29% |