KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Bundesliga
13/04 20:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
UEFA Champions League
Cách đây
18-04
2024
Bayern Munich
Arsenal
4 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Union Berlin
Bayern Munich
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
27-04
2024
Bayern Munich
Eintracht Frankfurt
14 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
20-04
2024
Koln
Darmstadt
7 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
28-04
2024
Mainz
Koln
15 Ngày
VĐQG Đức
Cách đây
04-05
2024
Koln
SC Freiburg
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Thomas Muller
90+2'
Konrad LaimerRaphael Guerreiro
79'
Leon GoretzkaAleksandar Pavlovic
79'
76'
Dominique HeintzJan Thielmann
76'
Damion DownsFaride Alidou
67'
Steffen TiggesSargis Adamyan
67'
Benno SchmitzLinton Maina
Raphael Guerreiro
65'
Alphonso DaviesNoussair Mazraoui
62'
Dayot UpamecanoMatthijs de Ligt
61'
54'
Luca WaldschmidtFlorian Kainz
Jamal MusialaKingsley Coman
50'
36'
Sargis Adamyan
30'
Linton Maina
5'
Jacob Christensen
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
26
Ulreich S.
8.261
Schwabe M.
140
Mazraoui N.
7.1129
Thielmann J.
2915
Dier E.
7.34
Hubers T.
44
de Ligt M.
7.2324
Chabot J.
246
Kimmich J.
8.4935
Finkgrafe M.
3522
Guerreiro R.
7.4240
Alidou F.
4045
Aleksandar Pavlovic
6.797
Ljubicic D.
739
Tel M.
7.7322
Christensen J.
2225
Muller T.
7.8111
Kainz F.
1111
Coman K.
6.923
Adamyan S.
239
Kane H.
7.0937
Maina L.
37Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 |
11.1 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
5.8 | Phạt góc | 4.7 |
1.4 | Thẻ vàng | 2.6 |
9.1 | Phạm lỗi | 12.8 |
61.3% | Kiểm soát bóng | 41.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 12% | 1~15 | 10% | 8% |
10% | 12% | 16~30 | 7% | 15% |
20% | 14% | 31~45 | 23% | 15% |
12% | 12% | 46~60 | 21% | 12% |
24% | 22% | 61~75 | 10% | 26% |
20% | 28% | 76~90 | 26% | 21% |