KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
30/03 22:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
06-04
2024
Livingston
Aberdeen
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Aberdeen
Dundee
13 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
20-04
2024
Aberdeen
Celtic
20 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
06-04
2024
Kilmarnock
Ross County
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Ross County
Glasgow Rangers
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Max Sheaf
Ester SoklerBojan Miovski
90+1'
85'
Eamonn BrophyVictor Loturi
84'
George HarmonJosh Reid
Jamie McGrath
78'
76'
Max SheafConnor Randall
75'
Brandon KhelaYan Dhanda
73'
George Wickens
Dante PolvaraConnor Barron
67'
Luis Henrique Barros Lopes,DukJunior Hoilett
67'
Stefan Gartenmann
61'
53'
Jordan White
46'
Jordan WhiteJosh Sims
Junior Hoilett
45'
26'
Simon Murray
9'
Josh Reid
Bojan Miovski
5'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
3-4-1-2 Khách
24
Roos K.
6.9740
George Wickens
403
MacKenzie J.
6.5928
Ayina L.
285
Jensen R.
6.525
Baldwin J.
56
Gartenmann S.
6.9242
Leak R.
422
Devlin N.
6.7124
Efete M.
244
Shinnie G.
7.072
Randall C.
28
Barron C.
6.314
Loturi V.
1430
Hoilett J.
6.5243
Reid J.
4310
Clarkson L.
6.8510
Dhanda Y.
107
McGrath J.
7.8311
Sims J.
119
Miovski B.
7.1515
Murray S.
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.1 |
1.5 | Bàn thua | 2.1 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.8 |
4.7 | Phạt góc | 3.7 |
1.9 | Thẻ vàng | 2 |
11.4 | Phạm lỗi | 11.7 |
46.6% | Kiểm soát bóng | 45% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 12% | 1~15 | 11% | 7% |
16% | 15% | 16~30 | 17% | 10% |
27% | 12% | 31~45 | 11% | 20% |
16% | 18% | 46~60 | 6% | 16% |
18% | 12% | 61~75 | 15% | 9% |
8% | 25% | 76~90 | 37% | 36% |