KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Scotland
30/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
06-04
2024
St. Mirren
Hearts
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Hearts
Livingston
13 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
21-04
2024
Glasgow Rangers
Hearts
21 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
06-04
2024
Kilmarnock
Ross County
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
St. Johnstone
Kilmarnock
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
88'
Rory McKenzieJoe Wright
Nathaniel AtkinsonDexter Lembikisa
80'
Yutaro OdaAlan Forrest
80'
74'
Corrie NdabaRobbie Deas
74'
Kevin van VeenKyle Vassell
74'
Gary Mackay-StevenDanny Armstrong
Kye RowlesAlex Cochrane
71'
Barry McKayJorge Grant
71'
Cameron DevlinMacauley Tait
71'
67'
Marley Watkins
Alex Cochrane
65'
63'
Robbie Deas
54'
David WatsonLiam Donnelly
28'
Danny Armstrong
Frankie Kent
27'
Kenneth Vargas
10'

Đội hình

Chủ 4-2-3-1
4-4-2 Khách
28
Clark Z.
6.57
1
Will Dennis
1
19
Cochrane A.
6.26
5
Mayo L.
5
3
Kingsley S.
6.46
4
Wright J.
4
2
Kent F.
6.65
17
Findlay S.
17
81
Lembikisa D.
6.34
6
Deas R.
6
25
Tait M.
6.05
11
Armstrong D.
11
6
Baningime B.
6.5
22
Donnelly L.
22
17
Forrest A.
6.51
31
Polworth L.
31
7
Grant J.
6.91
10
Kennedy M.
10
77
Vargas K.
7.52
23
Watkins M.
23
9
Shankland L.
7.2
9
Vassell K.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.8
1.1Bàn thua1.3
13.5Sút cầu môn(OT)11.1
6.8Phạt góc5.7
1.6Thẻ vàng2.3
8.2Phạm lỗi12.1
57.9%Kiểm soát bóng48.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
8%13%1~158%13%
15%13%16~3011%10%
8%13%31~4517%34%
17%15%46~6023%13%
21%20%61~7520%13%
28%24%76~9017%15%