KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Ngoại hạng Scotland
30/03 22:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
06-04
2024
Dundee
Motherwell FC
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Motherwell FC
Hibernian FC
13 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
06-04
2024
St. Mirren
Hearts
6 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Celtic
St. Mirren
13 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Shane BlaneyStephen Odonnell
87'
Sam NicholsonJackson Valencia Mosquera
84'
78'
Jonah Ananias Paul AyungaMikael Mandron
Thelonius Bair
74'
Bevis MugabiAdam Devine
64'
Lennon MillerAndy Halliday
64'
61'
Keanu BaccusCaolan Stephen Boyd-Munce
61'
Conor McMenaminOlutoyosi Tajudeen Olusanya
Jackson Valencia Mosquera
54'
46'
Elvis BwomonoRyan Strain
39'
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
29'
Richard TaylorJames Bolton
18'
Marcus Fraser

Đội hình

Chủ 3-4-1-2
3-4-3 Khách
1
Kelly L.
6.73
1
Zach Hemming
1
15
Dan Casey
6.95
2
Bolton J.
2
16
McGinn P.
6.23
13
Gogic A.
13
2
O''Donnell S.
6.72
22
Fraser M.
22
3
Georgie Gent
6.91
23
Strain R.
23
11
Halliday A.
6.5
6
O''Hara M.
6
17
Zdravkovski D.
6.75
15
Boyd-Munce C.
15
21
Devine A.
6.06
3
Tanser S.
3
7
Spittal B.
6.35
20
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
20
14
Bair T.
7.45
9
Mandron M.
9
28
Jackson Valencia Mosquera
6.67
11
Kiltie G.
11
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.3
1.5Bàn thua1.1
13.9Sút cầu môn(OT)7.9
4.6Phạt góc6.3
2.1Thẻ vàng1.1
11.4Phạm lỗi11.1
44.5%Kiểm soát bóng51.4%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%12%1~1514%17%
13%6%16~3026%12%
11%24%31~4510%10%
6%15%46~6018%15%
16%12%61~7514%20%
37%30%76~9018%25%