KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
St. Johnstone
Kilmarnock
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
14-04
2024
Ross County
Glasgow Rangers
7 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Corrie NdabaDanny Armstrong
89'
David WatsonLiam Polworth
89'
Lewis Mayo
87'
87'
Ryan Leak
Kyle Vassell
87'
Liam Polworth
86'
86'
Yan Dhanda
77'
Brandon KhelaConnor Randall
71'
Yan DhandaJordan White
71'
Josh SimsMichee Efete
68'
Eli King
Kyle Vassell
64'
44'
George HarmonJosh Reid
38'
Loick Ayina
Liam Donnelly
28'
Tips
Đội hình
Chủ 4-4-2
3-4-3 Khách
1
Will Dennis
7.5640
George Wickens
406
Deas R.
7.0328
Ayina L.
2817
Findlay S.
7.445
Baldwin J.
54
Wright J.
7.9342
Leak R.
425
Mayo L.
6.6124
Efete M.
2410
Kennedy M.
7.142
Randall C.
231
Polworth L.
7.0918
Eli King
1822
Donnelly L.
7.0643
Reid J.
4311
Armstrong D.
7.0727
Brophy E.
279
Vassell K.
8.3526
White J.
2623
Watkins M.
6.2315
Murray S.
15Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 |
1.2 | Bàn thua | 2.1 |
11.2 | Sút cầu môn(OT) | 16.6 |
5.7 | Phạt góc | 4.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.2 |
11.8 | Phạm lỗi | 11.7 |
48.6% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 15% | 8% |
13% | 19% | 16~30 | 10% | 10% |
13% | 9% | 31~45 | 34% | 19% |
13% | 19% | 46~60 | 10% | 15% |
22% | 12% | 61~75 | 13% | 8% |
25% | 22% | 76~90 | 15% | 36% |