KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Ngoại hạng Scotland
06/04 21:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Celtic
St. Mirren
7 Ngày
Ngoại hạng Scotland
Cách đây
13-04
2024
Hearts
Livingston
7 Ngày
Cúp FA Scotland
Cách đây
21-04
2024
Glasgow Rangers
Hearts
15 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
86'
Scott FraserJorge Grant
Scott Tanser
82'
James ScottRichard Taylor
79'
73'
Nathaniel AtkinsonDexter Lembikisa
73'
Barry McKayAlan Forrest
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
68'
Jonah Ananias Paul AyungaMikael Mandron
64'
Mark OHaraGreg Kiltie
64'
62'
Toby Sibbick
62'
Mikael Mandron
59'
Aidan DenholmMacauley Tait
Conor McMenaminElvis Bwomono
46'
Keanu BaccusHyeok Kyu Kwon
46'
46'
Toby SibbickStephen Kingsley
45+2'
Macauley Tait
33'
Jorge Grant
32'
Kenneth Vargas
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-5-2 Khách
1
Zach Hemming
5.7628
Clark Z.
285
Taylor R.
6.023
Kingsley S.
313
Gogic A.
6.582
Kent F.
222
Fraser M.
5.6415
Rowles K.
153
Tanser S.
6.2681
Lembikisa D.
8115
Boyd-Munce C.
7.527
Grant J.
716
Kwon Hyeok-Kyu
6.2714
Devlin C.
1442
Bwomono E.
6.0725
Tait M.
2511
Kiltie G.
5.9119
Cochrane A.
199
Mandron M.
5.4517
Forrest A.
1720
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
7.6177
Vargas K.
77Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.6 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
9.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5.6 | Phạt góc | 6.8 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.7 |
10.8 | Phạm lỗi | 7.7 |
49.8% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 17% | 8% |
5% | 15% | 16~30 | 12% | 11% |
23% | 8% | 31~45 | 12% | 17% |
14% | 17% | 46~60 | 15% | 22% |
14% | 19% | 61~75 | 22% | 22% |
29% | 28% | 76~90 | 20% | 17% |