KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
31/03 02:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
05-04
2024
SC Paderborn 07
Hertha BSC Berlin
5 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
12-04
2024
Hertha BSC Berlin
Hansa Rostock
12 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2024
Nurnberg
Holstein Kiel
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
Schalke 04
Nurnberg
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Nurnberg
SC Paderborn 07
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Taylan Duman
85'
Taylan DumanCan Yilmaz Uzun
85'
Ivan Marquez AlvarezJannes Horn
Palko Dardai
83'
Smail PrevljakJonjoe Kenny
82'
Florian Niederlechner
80'
76'
Joseph HungboKanji Okunuki
65'
Erik WekesserBenjamin Goller
Palko DardaiMarten Winkler
65'
Marten Winkler
63'
Deyovaisio ZeefuikPascal Klemens
57'
Haris Tabakovic
56'
Haris Tabakovic
54'
46'
Can Yilmaz Uzun
Florian NiederlechnerIbrahim Maza
46'
Aymen BarkokJeremy Dudziak
46'
Marten Winkler
44'
33'
Lukas Schleimer
16'
Jannes Horn
14'
Can Yilmaz Uzun
Jonjoe Kenny
7'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-1-3-2 Khách
35
Gersbeck M.
6.921
Klaus C.
16
Karbownik M.
6.4228
Gyamerah J.
2831
Dardai M.
6.0544
Jeltsch F.
4444
Gechter L.
7.0538
Horn J.
3816
Kenny J.
7.5527
Nathaniel Brown
2719
Dudziak J.
6.196
Flick F.
641
Pascal Klemens
5.9514
Goller B.
1411
Reese F.
7.6217
Castrop J.
1730
Ibrahim Maza
5.8411
Okunuki K.
1122
Winkler M.
7.0836
Schleimer L.
3625
Tabakovic H.
8.2442
Uzun C. Y.
42Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.1 |
2 | Bàn thua | 1.4 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 16.2 |
5.4 | Phạt góc | 4.4 |
2.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
13.4 | Phạm lỗi | 9.3 |
45.8% | Kiểm soát bóng | 42.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
12% | 8% | 1~15 | 12% | 11% |
17% | 8% | 16~30 | 18% | 13% |
25% | 27% | 31~45 | 12% | 15% |
14% | 16% | 46~60 | 24% | 18% |
17% | 13% | 61~75 | 12% | 13% |
11% | 22% | 76~90 | 18% | 28% |