KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng hai Đức
30/03 19:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2024
Nurnberg
Holstein Kiel
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
Holstein Kiel
VfL Osnabruck
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hamburger
Holstein Kiel
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
05-04
2024
Hansa Rostock
SV Wehen Wiesbaden
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
12-04
2024
Hertha BSC Berlin
Hansa Rostock
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hansa Rostock
FC Magdeburg
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+1'
Sveinn Aron Gudjohnsen
Fiete Arp
90+1'
Tom Rothe
90'
83'
Sebastian VasiliadisSimon Rhein
83'
Sveinn Aron GudjohnsenSvante Ingelsson
83'
Patrick StraussNico Neidhart
Carl JohanssonTimo Becker
82'
Marvin SchulzPhilipp Sander
82'
82'
Damian RoBbach
Lasse RosenboomFinn Dominik Porath
74'
Fiete ArpShuto Machino
74'
Nicolai RembergSteven Skrzybski
65'
Steven Skrzybski
64'
Marko Ivezic
63'
Lewis Holtby
57'
Finn Dominik Porath
51'
47'
Juan Jose Perea Mendoza
46'
Juan Jose Perea MendozaJose Francisco Dos Santos Junior
46'
Nils FrolingChristian Kinsombi
Philipp Sander
31'
15'
Jonas David
Steven Skrzybski
3'

Đội hình

Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
1
Timon Moritz Weiner
6.98
1
Markus Kolke
1
3
Komenda M.
7.26
17
David J.
17
6
Marko Ivezic
6.86
4
Rossbach D.
4
17
Becker T.
6.75
3
Stafylidis K.
3
18
Rothe T.
6.99
7
Neidhart N.
7
7
Skrzybski S.
7.24
8
Rhein S.
8
16
Sander P.
7.24
6
Dennis Dressel
6
10
Holtby L.
7.3
13
Schumacher K.
13
8
Porath F.
6.62
27
Kinsombi C.
27
11
Bernhardsson A.
6.8
14
Ingelsson S.
14
13
Machino S.
7.2
49
Junior Brumado
49
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.8Bàn thắng1
1.4Bàn thua1.3
13.5Sút cầu môn(OT)17
6.1Phạt góc3.6
2Thẻ vàng2
10.6Phạm lỗi16.3
53.8%Kiểm soát bóng44.6%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
3%5%1~1517%14%
18%16%16~3012%20%
18%13%31~4517%18%
29%22%46~609%10%
14%16%61~7519%14%
14%25%76~9021%22%