KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
30/03 19:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
03-04
2024
Saarbrucken
FC Kaiserslautern
3 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2024
Hamburger
FC Kaiserslautern
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
12-04
2024
Greuther Furth
FC Kaiserslautern
13 Ngày
Cúp Quốc Gia Đức
Cách đây
04-04
2024
Bayer Leverkusen
Fortuna Dusseldorf
4 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
07-04
2024
Fortuna Dusseldorf
Eintr. Braunschweig
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
SV Wehen Wiesbaden
Fortuna Dusseldorf
13 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Dickson AbiamaDaniel Hanslik
90+1'
85'
Jordy de WijsShinta Appelkamp
85'
Andre HoffmannChristos Tzolis
Ba-Muaka SimakalaKenny Prince Redondo
83'
Philipp HercherMarlon Ritter
83'
81'
Christos Tzolis
76'
Shinta Appelkamp
74'
Christos Tzolis
Richmond TachieTobias Raschl
70'
70'
Jonah NiemiecFelix Klaus
55'
Vincent VermeijMarlon Mustapha
46'
Emmanuel IyohaTakashi Uchino
40'
Marlon Mustapha
Marlon Ritter
26'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
32
Himmelmann R.
5.6233
Kastenmeier F.
3315
Puchacz T.
6.5525
Zimmermann M.
252
Tomiak B.
7.2315
Oberdorf T.
1533
Elvedi J.
5.7520
Siebert J.
208
Zimmer J.
6.062
Takashi Uchino
216
Niehues J.
6.266
Yannik Engelhardt
626
Kaloc F.
5.754
Tanaka A.
47
Ritter M.
6.911
Klaus F.
1120
Raschl T.
6.5623
Appelkamp S.
2311
Redondo K.
6.357
Tzolis C.
719
Hanslik D.
6.1236
Mustapha S.
36Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2 |
1.6 | Bàn thua | 1.4 |
10.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.2 |
5.4 | Phạt góc | 3.6 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.4 |
11.1 | Phạm lỗi | 11.8 |
43.6% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
19% | 12% | 1~15 | 5% | 11% |
19% | 12% | 16~30 | 14% | 22% |
15% | 16% | 31~45 | 16% | 22% |
11% | 19% | 46~60 | 23% | 18% |
17% | 14% | 61~75 | 25% | 11% |
17% | 18% | 76~90 | 16% | 11% |