KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng hai Đức
31/03 18:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
06-04
2024
SV Elversberg
FC Magdeburg
5 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
FC Magdeburg
Hamburger
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hansa Rostock
FC Magdeburg
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
07-04
2024
Hannover 96
Schalke 04
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
Eintr. Braunschweig
Hannover 96
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hannover 96
St. Pauli
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Cedric Teuchert
89'
Brooklyn Kevin EzehSei Muroya
89'
Lars GindorfHavard Nielsen
88'
Fabian KunzeMax Christiansen
Bryan Silva TeixeiraSilas Gnaka
86'
84'
Sei Muroya
Mo El Hankouri
82'
81'
Jannik Dehm
73'
Sebastian ErnstNicolo Tresoldi
66'
Cedric TeuchertAndreas Voglsammer
Tatsuya ItoJason Ceka
46'
29'
Jannik Dehm
6'
Max Christiansen

Đội hình

Chủ 3-4-3
3-4-1-2 Khách
1
Reimann D.
6.35
1
Zieler R.
1
15
Heber D.
6.76
5
Neumann P.
5
6
Elfadli D.
6.48
23
Halstenberg M.
23
21
Muller T.
6.05
4
Arrey-Mbi B.
4
11
El Hankouri M.
6.57
21
Muroya S.
21
24
Jean Hugonet
5.88
13
Christiansen M.
13
25
Gnaka S.
5.92
8
Leopold E.
8
17
Alexander Nollenberger
6.97
20
Dehm J.
20
23
Atik B.
6.55
16
Nielsen H.
16
26
Schuler L.
6.37
32
Voglsammer A.
32
10
Ceka J.
5.84
9
Tresoldi N.
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
0.9Bàn thắng2
1.6Bàn thua1.3
13.7Sút cầu môn(OT)11.1
5.6Phạt góc5.9
2.2Thẻ vàng2.3
9Phạm lỗi12.3
62.2%Kiểm soát bóng54.1%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
13%16%1~1516%5%
15%11%16~3010%23%
11%14%31~4517%15%
21%14%46~6021%23%
17%19%61~7517%17%
19%22%76~9014%15%