Logo

KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

Hạng hai Đức
31/03 18:30

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
05-04
2024
Hansa Rostock
SV Wehen Wiesbaden
5 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
SV Wehen Wiesbaden
Fortuna Dusseldorf
12 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
FC Kaiserslautern
SV Wehen Wiesbaden
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
07-04
2024
VfL Osnabruck
Greuther Furth
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
Holstein Kiel
VfL Osnabruck
12 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
VfL Osnabruck
Eintr. Braunschweig
20 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Philipp Kuhn
90'
Mickael Cuisance
90'
Mickael Cuisance
86'
Lukas Kunze
85'
Athanasios AndroutsosBashkim Ajdini
84'
74'
Niklas WiemannJannes Wulff
John IredaleFranko Kovacevic
74'
67'
Lee Hyun-ju
61'
61'
Noel Niemann
58'
Marcus Mathisen
46'
46'
38'
31'
20'
20'
Oumar Diakhite

Đội hình

Chủ 3-5-2
4-5-1 Khách
16
Stritzel F.
5.92
22
Kuhn P.
22
26
Vukotic A.
7.56
5
Ajdini B.
5
24
Mathisen M.
6.07
4
Maxwell Gyamfi
4
2
Angha M.
6.53
14
Diakhite O.
14
9
Goppel T.
6.65
3
Kleinhansl F.
3
8
Batzner N.
6.22
17
Conteh C.
17
6
Gino Fechner
6.17
27
Cuisance M.
27
7
Robin Heusser
8.6
26
Gnaase D.
26
4
Sascha Mockenhaupt
6.85
8
Tesche R.
8
18
Prtajin I.
6.78
32
Jannes Wulff
32
14
Franko Kovacevic
5.86
9
Erik Engelhardt
9
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.7Bàn thắng1.7
1.2Bàn thua1.4
14Sút cầu môn(OT)13.1
2.6Phạt góc6.1
1.4Thẻ vàng2.4
9.5Phạm lỗi10.9
43.8%Kiểm soát bóng54.2%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%4%1~156%11%
19%11%16~3012%6%
15%20%31~4514%19%
13%17%46~6029%19%
13%20%61~7510%20%
26%24%76~9023%17%