KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
07/04 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
SV Wehen Wiesbaden
Fortuna Dusseldorf
5 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Fortuna Dusseldorf
Greuther Furth
12 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Schalke 04
Fortuna Dusseldorf
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
14-04
2024
Eintr. Braunschweig
Hannover 96
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
VfL Osnabruck
Eintr. Braunschweig
12 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Eintr. Braunschweig
Hamburger
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Takashi Uchino
90+1'
Jordy de WijsJamil Siebert
90+1'
Marcel SobottkaChristos Tzolis
87'
Takashi UchinoEmmanuel Iyoha
87'
Jonah NiemiecFelix Klaus
77'
Christoph DafernerVincent Vermeij
77'
75'
Anthony UjahHasan Kurucay
74'
Youssef AmynRobin Krausse
62'
Niklas TauerFlorian Kruger
62'
Hampus FinndellThorir Helgason
62'
Johan GomezFabio Kaufmann
Christos Tzolis
55'
Tim Oberdorf
54'
51'
Hasan Kurucay
Felix Klaus
42'
Emmanuel Iyoha
35'
Felix Klaus
26'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
3-1-4-2 Khách
33
Kastenmeier F.
8.321
Hoffmann R.
119
Iyoha E.
7.195
Ivanov R.
520
Siebert J.
7.53
Decarli S.
315
Oberdorf T.
7.6429
Kurucay H.
2925
Zimmermann M.
7.339
Krausse R.
396
Yannik Engelhardt
7.1118
Rittmuller M.
187
Tzolis C.
7.437
Kaufmann F.
378
Johannesson I. B.
6.7920
Helgason T. J.
2023
Appelkamp S.
7.4619
Donkor A.
1911
Klaus F.
7.239
Philippe R.
99
Vincent Vermeij
6.6510
Kruger F.
10Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.4 |
1.5 | Bàn thua | 0.8 |
13.6 | Sút cầu môn(OT) | 15.7 |
3.4 | Phạt góc | 4 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.3 |
11.8 | Phạm lỗi | 10 |
45.5% | Kiểm soát bóng | 39.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 13% | 1~15 | 10% | 13% |
13% | 8% | 16~30 | 25% | 15% |
16% | 16% | 31~45 | 23% | 28% |
19% | 21% | 46~60 | 17% | 8% |
14% | 16% | 61~75 | 10% | 13% |
20% | 24% | 76~90 | 10% | 20% |