KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
06/04 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
14-04
2024
FC Magdeburg
Hamburger
8 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hamburger
Holstein Kiel
14 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Eintr. Braunschweig
Hamburger
21 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
12-04
2024
Greuther Furth
FC Kaiserslautern
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
FC Kaiserslautern
SV Wehen Wiesbaden
14 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Holstein Kiel
FC Kaiserslautern
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Guilherme RamosRansford Yeboah Konigsdorffer
88'
82'
Dickson AbiamaRichmond Tachie
Jean-Luc DompeAndras Nemeth
76'
75'
Marlon RitterTobias Raschl
75'
Filip StojilkovicAaron Opoku
Ransford Yeboah Konigsdorffer
73'
Moritz HeyerNoah Katterbach
63'
Immanuel PheraiLukasz Poreba
63'
63'
Frank RonstadtAlmamy Toure
63'
Daniel HanslikRagnar Ache
Lukasz Poreba
60'
57'
Almamy Toure
Bakery JattaAnssi Suhonen
46'
45+1'
Ragnar Ache
Laszlo Benes
34'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-3-2
4-2-3-1 Khách
19
Matheo Raab
7.5132
Himmelmann R.
3233
Katterbach N.
7.16
Toure A.
64
Schonlau B.
6.4833
Elvedi J.
335
Hadzikadunic D.
7.092
Tomiak B.
214
Reis L.
9.0815
Puchacz T.
1523
Meffert J.
6.9226
Kaloc F.
2611
Konigsdorffer R.
6.7916
Niehues J.
166
Poreba L.
7.2429
Tachie R.
2936
Suhonen A.
6.1820
Raschl T.
208
Benes L.
7.9117
Opoku A.
1720
Nemeth A.
6.649
Ache R.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.6 | Bàn thua | 1.6 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
6.6 | Phạt góc | 5.6 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
11.4 | Phạm lỗi | 11.1 |
58.9% | Kiểm soát bóng | 44.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8% | 19% | 1~15 | 20% | 3% |
10% | 15% | 16~30 | 17% | 14% |
25% | 13% | 31~45 | 11% | 14% |
16% | 13% | 46~60 | 13% | 23% |
14% | 19% | 61~75 | 8% | 25% |
21% | 17% | 76~90 | 26% | 19% |