KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
07/04 18:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
14-04
2024
Eintr. Braunschweig
Hannover 96
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hannover 96
St. Pauli
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Hertha BSC Berlin
Hannover 96
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
14-04
2024
Schalke 04
Nurnberg
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
19-04
2024
SV Elversberg
Schalke 04
12 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Schalke 04
Fortuna Dusseldorf
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Cedric Teuchert
90+6'
84'
Blendi IdriziThomas Ouwejan
84'
Bryan LasmeKeke Topp
84'
Sloot Steven Van DerCedric Brunner
Paul Seguin
81'
Lars GindorfSebastian Ernst
77'
64'
Yusuf KabadayiAssan Ouédraogo
Louis SchaubMax Christiansen
63'
58'
Paul Seguin
Bright Akwo Arrey-Mbi
54'
Cedric TeuchertAndreas Voglsammer
40'
17'
Assan Ouédraogo
Andreas Voglsammer
2'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-2-1
4-3-1-2 Khách
1
Zieler R.
6.6332
Muller M.
324
Arrey-Mbi B.
6.3227
Brunner C.
2723
Halstenberg M.
7.4126
Kalas T.
265
Neumann P.
6.7635
Kaminski M.
3510
Ernst S.
5.895
Murkin D. J.
513
Christiansen M.
6.3243
Assan Ouédraogo
438
Leopold E.
7.217
Seguin P.
721
Muroya S.
6.492
Ouwejan T.
29
Tresoldi N.
6.0619
Karaman K.
1932
Voglsammer A.
5.8842
Topp K.
4216
Nielsen H.
6.839
Terodde S.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.1 | Bàn thua | 1.7 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
6 | Phạt góc | 5.1 |
2.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
12.7 | Phạm lỗi | 10.1 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 46.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15% | 5% | 1~15 | 5% | 10% |
11% | 14% | 16~30 | 26% | 15% |
14% | 14% | 31~45 | 15% | 15% |
14% | 16% | 46~60 | 21% | 21% |
19% | 27% | 61~75 | 18% | 14% |
25% | 20% | 76~90 | 13% | 21% |