KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
05/04 23:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
12-04
2024
Hertha BSC Berlin
Hansa Rostock
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hansa Rostock
FC Magdeburg
14 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
St. Pauli
Hansa Rostock
21 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
SV Wehen Wiesbaden
Fortuna Dusseldorf
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
FC Kaiserslautern
SV Wehen Wiesbaden
14 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
SV Wehen Wiesbaden
Greuther Furth
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Svante Ingelsson
90+3'
Patrick StraussKevin Schumacher
88'
Janik BachmannKai Proger
88'
86'
Keanan Bennetts
Juan Jose Perea MendozaJose Francisco Dos Santos Junior
81'
81'
Florian CarstensSascha Mockenhaupt
78'
Ivan Prtajin
Sebastian VasiliadisSimon Rhein
76'
Jasper van der WerffKostantinos Stafylidis
76'
74'
Keanan BennettsLasse Gunther
Kai Proger
72'
63'
Thijmen GoppelNick Batzner
63'
John IredaleLee Hyun-ju
58'
Aleksandar Vukotic
52'
Bjarke Jacobsen
Damian RoBbach
51'
Damian RoBbach
45'
Tips
Đội hình
Chủ 3-4-3
3-4-3 Khách
1
Markus Kolke
7.1416
Stritzel F.
163
Stafylidis K.
7.262
Angha M.
24
Rossbach D.
7.6924
Mathisen M.
2417
David J.
6.526
Vukotic A.
2613
Schumacher K.
6.944
Sascha Mockenhaupt
48
Rhein S.
7.8419
Jacobsen B.
196
Dennis Dressel
6.487
Robin Heusser
77
Neidhart N.
6.4829
Gunther L.
2914
Ingelsson S.
8.548
Batzner N.
849
Junior Brumado
7.1518
Prtajin I.
189
Proger K.
7.5520
Lee Hyun-ju
20Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1.4 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
17.4 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
3.4 | Phạt góc | 3.8 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.6 |
16.2 | Phạm lỗi | 10.2 |
43.4% | Kiểm soát bóng | 45.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 10% | 1~15 | 15% | 6% |
17% | 19% | 16~30 | 19% | 12% |
14% | 15% | 31~45 | 17% | 14% |
20% | 13% | 46~60 | 9% | 29% |
17% | 13% | 61~75 | 13% | 10% |
23% | 26% | 76~90 | 21% | 23% |