KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
07/04 01:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
SC Paderborn 07
Karlsruher SC
6 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Karlsruher SC
Hertha BSC Berlin
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Nurnberg
Karlsruher SC
20 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
14-04
2024
St. Pauli
SV Elversberg
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hannover 96
St. Pauli
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
St. Pauli
Hansa Rostock
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Patrick Drewes
90+5'
Lars Stindl
90+2'
Nicolai RappJerome Gondorf
90+1'
90+1'
Maurides Roque JuniorJohannes Eggestein
Lars StindlPaul Nebel
90+1'
85'
Andreas AlbersLars Ritzka
Jerome Gondorf
80'
77'
Hauke Wahl
71'
Oladapo AfolayanElias Saad
71'
Etienne AmenyidoAljoscha Kemlein
Paul Nebel
69'
Dzenis BurnicLeon Jensen
67'
Fabian SchleusenerBudu Zivzivadze
67'
54'
Jackson Irvine
37'
Jackson Irvine
24'
Hauke Wahl
Marcel Franke
18'
Marcel Franke
2'
Tips
Đội hình
Chủ 4-3-1-2
3-4-2-1 Khách
23
Drewes P.
6.2822
Vasilj N.
2220
David Herold
6.4425
Dzwigala A.
254
Beifus M.
6.525
Wahl H.
528
Franke M.
7.553
Mets K.
32
Jung S.
6.852
Saliakas M.
210
Wanitzek M.
7.467
Irvine J.
78
Gondorf J.
6.5136
Kemlein A.
366
Jensen L.
6.2221
Ritzka L.
2126
Nebel P.
7.6710
Hartel M.
1011
Zivzivadze B.
6.326
Saad E.
269
Matanovic I.
6.8811
Eggestein J.
11Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.1 | Bàn thắng | 1.8 |
1.2 | Bàn thua | 1.2 |
11.9 | Sút cầu môn(OT) | 9 |
6.9 | Phạt góc | 4.5 |
1.5 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.5 | Phạm lỗi | 10.3 |
51.9% | Kiểm soát bóng | 55.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
21% | 10% | 1~15 | 17% | 8% |
9% | 17% | 16~30 | 15% | 13% |
12% | 17% | 31~45 | 17% | 13% |
18% | 17% | 46~60 | 17% | 16% |
9% | 14% | 61~75 | 21% | 16% |
28% | 16% | 76~90 | 10% | 27% |