KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Hạng hai Đức
06/04 18:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Hạng hai Đức
Cách đây
14-04
2024
Schalke 04
Nurnberg
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
19-04
2024
Nurnberg
SC Paderborn 07
13 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Nurnberg
Karlsruher SC
21 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
13-04
2024
Holstein Kiel
VfL Osnabruck
7 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
20-04
2024
Hamburger
Holstein Kiel
14 Ngày
Hạng hai Đức
Cách đây
27-04
2024
Holstein Kiel
FC Kaiserslautern
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
80'
Tom Rothe
80'
Fiete ArpSteven Skrzybski
Ivan Marquez AlvarezFlorian Flick
80'
79'
Nicolai Remberg
Taylan DumanJens Castrop
72'
Enrico ValentiniJan Gyamerah
69'
61'
Nicolai RembergAlexander Bernhardsson
61'
Carl JohanssonPatrick Erras
Benjamin GollerCan Yilmaz Uzun
46'
Erik WekesserKanji Okunuki
46'
Jan Gyamerah
45'
43'
Alexander Bernhardsson
Jens Castrop
42'
34'
Shuto Machino
32'
Marvin SchulzMarco Komenda
30'
Alexander Bernhardsson
20'
Marko Ivezic
Joseph Hungbo
12'
Joseph Hungbo
5'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
3-4-3 Khách
1
Klaus C.
6.141
Timon Moritz Weiner
127
Nathaniel Brown
5.726
Marko Ivezic
638
Horn J.
5.584
Erras P.
444
Jeltsch F.
6.633
Komenda M.
328
Gyamerah J.
4.5317
Becker T.
176
Flick F.
6.0316
Sander P.
1611
Okunuki K.
5.8710
Holtby L.
1042
Uzun C. Y.
5.7818
Rothe T.
1817
Castrop J.
6.0411
Bernhardsson A.
1123
Hungbo J.
4.697
Skrzybski S.
736
Schleimer L.
6.4113
Machino S.
13Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.8 |
1.7 | Bàn thua | 1.1 |
17.2 | Sút cầu môn(OT) | 13.6 |
4.4 | Phạt góc | 6.1 |
2.1 | Thẻ vàng | 2.5 |
9.2 | Phạm lỗi | 11.1 |
44.6% | Kiểm soát bóng | 53.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 4% | 1~15 | 10% | 15% |
7% | 19% | 16~30 | 8% | 10% |
28% | 19% | 31~45 | 19% | 18% |
18% | 29% | 46~60 | 21% | 10% |
13% | 11% | 61~75 | 12% | 18% |
18% | 14% | 76~90 | 28% | 23% |