KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Macauslot
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
So sánh kèo trực tuyến
Odds
HT
Công ty | 1X2 | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ Châu Á | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sbobet | First | 2.46 | 2.1 | 4.18 | 1.01 | 2.5 | 0.87 | 1.06 | 0/0.5 | 0.82 |
Live | 2.66 | 2.19 | 3.99 | 1.03 | 2.5 | 0.89 | 1.12 | 0/0.5 | 0.79 | |
Run | 1.01 | 11.5 | 380 | 1.03 | 2.5 | 0.89 | 1.12 | 0/0.5 | 0.79 | |
188bet | First | 2.47 | 2.2 | 4.55 | 0.99 | 2.5 | 0.89 | 1.02 | 0/0.5 | 0.88 |
Live | 2.66 | 2.18 | 4.05 | 1.04 | 2.5 | 0.88 | 1.14 | 0/0.5 | 0.78 | |
Run | 1.01 | 16.5 | 31 | 1.04 | 2.5 | 0.88 | 1.14 | 0/0.5 | 0.78 | |
Bet 365 | First | 1.83 | 3.5 | 4.33 | ||||||
Live | 2.05 | 3.5 | 3.75 | |||||||
Run | 501 | 21 | 1.01 |
Xem thêm
Bảng xếp hạng
Tất cả
6 Trận gần đây
HT
#
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
Vào
Bại
Điểm
6
Atalanta
26
14
4
8
48
28
46
4
Bologna
26
13
9
4
39
23
48
Thắng
14
13
Hoà
4
9
Thua
8
4
0
Bàn thắng mỗi trận
0
1.08
Bàn thua mỗi trận
0.88
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 5 (50.0%)
Hoà 2 (20.0%)
Thắng 3 (30.0%)
2.0 (76.9%)
Bàn thắng mỗi trận
0.6 (23.1%)
Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | HT | W/L | AH | O/U |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1 2023-12-23 | Bologna | 1 - 0 | Atalanta | 0 - 0 | |||
ITA D1 2023-04-08 | Atalanta | 0 - 2 | Bologna | 0 - 0 | |||
ITA D1 2023-01-10 | Bologna | 1 - 2 | Atalanta | 1 - 0 | |||
ITA D1 2022-03-21 | Bologna | 0 - 1 | Atalanta | 0 - 0 | |||
ITA D1 2021-08-28 | Atalanta | 0 - 0 | Bologna | 0 - 0 |
Xem thêm
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
2Thắng 1Hoà 1Thua
Phong độ
4Thắng 0Hoà 0Thua
2.00
Bàn thắng mỗi trận
2.50
1.50
Bàn thua mỗi trận
0.25
Chủ 3 Hoà 0 Khách 1 Tỷ lệ thắng kèo 75%
HDP
Chủ 4 Hoà 0 Khách 0 Tỷ lệ thắng kèo 100%
Tài 2 H 1 Xỉu 1 TL tài 50%
Tài Xỉu
Tài 2 H 0 Xỉu 2 TL tài 50%
ITA D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
29-02
2024
Inter Milan
Atalanta
4 0
2 0
B
B
T
ITA D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
26-02
2024
AC Milan
Atalanta
1 1
1 1
H
T
X
ITA D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
18-02
2024
Atalanta
US Sassuolo Calcio
3 0
1 0
T
T
H
ITA D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
12-02
2024
Genoa
Atalanta
1 4
0 1
T
T
T
ITA D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
24-02
2024
Bologna
Hellas Verona
2 0
1 0
T
T
X
ITA D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
18-02
2024
Lazio
Bologna
1 2
1 1
T
T
T
ITA D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
15-02
2024
Bologna
Fiorentina
2 0
1 0
T
T
X
ITA D1
FT/HT
T/B
DHP
T/X
11-02
2024
Bologna
Lecce
4 0
2 0
T
T
T
3 trận sắp tới
Europa League
Cách đây
07-03
2024
Sporting Lisbon
Atalanta
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
11-03
2024
Juventus
Atalanta
7 Ngày
Europa League
Cách đây
15-03
2024
Atalanta
Sporting Lisbon
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
10-03
2024
Bologna
Inter Milan
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
16-03
2024
Empoli
Bologna
12 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-03
2024
Bologna
Salernitana
26 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: 521
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
58.73 %
Đội nhà
20.73 %
Đội khách
20.54 %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+3'
Jens Odgaard
Isak HienMatteo Ruggeri
89'
87'
Michel AebischerDan Ndoye
81'
Jens OdgaardJoshua Zirkzee
Ederson Jose dos Santos Lourenco
69'
Gianluca ScamaccaCharles De Ketelaere
66'
Aleksey MiranchukGiorgio Scalvini
66'
Emil Holm
64'
Emil HolmDavide Zappacosta
62'
Ederson Jose dos Santos LourencoMario Pasalic
62'
61'
Lewis Ferguson
57'
Joshua Zirkzee
56'
Kacper UrbanskiGiovanni Fabbian
46'
Alexis SaelemaekersRiccardo Orsolini
46'
Jhon Janer LucumiStefan Posch
Ademola Lookman
28'
Teun Koopmeiners
14'
6'
Stefan Posch
Tips
Đội hình
29
23
19
42
22
15
7
77
8
11
17
9
7
80
19
11
8
3
31
33
15
28
Chủ 3-4-1-2
4-1-4-1 Khách
29
Carnesecchi M.
6.5528
Skorupski L.
2823
Kolasinac S.
6.013
Posch S.
319
Djimsiti B.
6.4331
Beukema S.
3142
Scalvini G.
5.9933
Calafiori R.
3322
Ruggeri M.
6.4315
Kristiansen V.
1515
De Roon M.
6.858
Freuler R.
87
Koopmeiners T.
5.667
Orsolini R.
777
Zappacosta D.
780
Giovanni Fabbian
808
Pasalic M.
6.1119
Ferguson L.
1911
Lookman A.
7.6611
Ndoye D.
1117
De Ketelaere C.
6.099
Zirkzee J.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1.8 |
1 | Bàn thua | 1.1 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
5.2 | Phạt góc | 5.3 |
2.8 | Thẻ vàng | 2.4 |
12 | Phạm lỗi | 11.4 |
47.5% | Kiểm soát bóng | 61.8% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
11% | 15% | 1~15 | 15% | 12% |
13% | 21% | 16~30 | 6% | 19% |
20% | 7% | 31~45 | 28% | 12% |
20% | 11% | 46~60 | 15% | 19% |
15% | 11% | 61~75 | 3% | 16% |
20% | 28% | 76~90 | 31% | 16% |