KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Seria A
10/03 00:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
16-03
2024
Empoli
Bologna
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-03
2024
Bologna
Salernitana
20 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Frosinone
Bologna
28 Ngày
UEFA Champions League
Cách đây
14-03
2024
Atletico Madrid
Inter Milan
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
18-03
2024
Inter Milan
Napoli
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
30-03
2024
Inter Milan
Empoli
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
81'
Davy Klaassen
80'
Davy KlaassenNicolo Barella
Riccardo OrsoliniJens Odgaard
79'
Santiago Thomas CastroJoshua Zirkzee
79'
Dan NdoyeAlexis Saelemaekers
74'
Nikola MoroMichel Aebischer
69'
66'
Marko ArnautovicMarcus Thuram
61'
Kristjan AsllaniHakan Calhanoglu
61'
Davide FrattesiHenrik Mkhitaryan
Remo Freuler
47'
46'
Denzel DumfriesCarlos Augusto
37'
Yann Bisseck
Joshua Zirkzee
25'
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
3-5-2 Khách
28
Skorupski L.
6.521
Sommer Y.
115
Kristiansen V.
6.2231
Bisseck Y. A.
3126
Lucumi J.
6.4815
Acerbi F.
1531
Beukema S.
6.2595
Bastoni A.
953
Posch S.
6.3836
Darmian M.
368
Freuler R.
6.3623
Barella N.
2356
Saelemaekers A.
6.8120
Calhanoglu H.
2019
Ferguson L.
6.5622
Mkhitaryan H.
2220
Aebischer M.
6.1530
Carlos Augusto
3021
Odgaard J.
6.5170
Sanchez A.
709
Zirkzee J.
6.219
Thuram M.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2.5 |
0.9 | Bàn thua | 0.3 |
9.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
4.8 | Phạt góc | 7.4 |
2.1 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.2 | Phạm lỗi | 9.3 |
59% | Kiểm soát bóng | 58.3% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13% | 10% | 1~15 | 12% | 11% |
21% | 10% | 16~30 | 22% | 16% |
7% | 21% | 31~45 | 12% | 16% |
13% | 18% | 46~60 | 19% | 22% |
11% | 13% | 61~75 | 12% | 22% |
27% | 24% | 76~90 | 16% | 0% |