KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Seria A
01/04 17:30
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Frosinone
Bologna
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Bologna
Monza
12 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
22-04
2024
AS Roma
Bologna
21 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
Salernitana
US Sassuolo Calcio
4 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
13-04
2024
Lazio
Salernitana
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Salernitana
Fiorentina
20 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
Charalampos Lykogiannis
90+1'
83'
Jerome BoatengKonstantinos Manolas
Lorenzo De SilvestriStefan Posch
83'
77'
Loum Tchaouna
Kacper UrbanskiRemo Freuler
74'
Giovanni FabbianLewis Ferguson
74'
67'
Emanuel VignatoMarco Pellegrino
66'
Mateusz LegowskiToma Basic
Dan NdoyeRiccardo Orsolini
64'
Joshua ZirkzeeJens Odgaard
64'
60'
Lassana CoulibalyGiulio Maggiore
60'
Junior SambiaNiccolo Pierozzi
45+1'
Antonio Candreva
Alexis Saelemaekers
44'
16'
Niccolo Pierozzi
Riccardo Orsolini
14'
Tips
Đội hình
Chủ 4-1-4-1
4-4-1-1 Khách
34
Federico Ravaglia
7.0456
Costil B.
5622
Lykogiannis C.
7.6227
Niccolo Pierozzi
2733
Calafiori R.
8.0944
Manolas K.
4426
Lucumi J.
7.198
Pirola L.
983
Posch S.
6.824
Pellegrino M.
248
Freuler R.
8.133
Tchaouna L.
3356
Saelemaekers A.
8.126
Basic T.
2619
Ferguson L.
6.9725
Maggiore G.
2520
Aebischer M.
7.063
Bradaric D.
37
Orsolini R.
6.8687
Candreva A.
8721
Odgaard J.
6.399
Simy
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 0.7 |
0.9 | Bàn thua | 2.1 |
10.2 | Sút cầu môn(OT) | 15 |
4.8 | Phạt góc | 4.2 |
1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
11.7 | Phạm lỗi | 9.5 |
59.6% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 20% | 1~15 | 14% | 15% |
22% | 10% | 16~30 | 25% | 13% |
8% | 13% | 31~45 | 18% | 15% |
14% | 20% | 46~60 | 14% | 15% |
12% | 24% | 61~75 | 11% | 6% |
28% | 10% | 76~90 | 11% | 33% |