KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Seria A
01/04 20:00
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Cagliari
Atalanta
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-04
2024
Inter Milan
Cagliari
13 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
20-04
2024
Cagliari
Juventus
18 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Hellas Verona
Genoa
6 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
16-04
2024
Atalanta
Hellas Verona
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Hellas Verona
Udinese
19 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Giangiacomo Magnani
85'
Karol SwiderskiTijjani Noslin
Paulo AzziTommaso Augello
82'
Ibrahim Sulemana
74'
Matteo PratiAntoine Makoumbou
72'
Ibrahim SulemanaAlessandro Deiola
72'
Gaetano Pio OristanioNahitan Nandez
72'
66'
Tomas SuslovFederico Bonazzoli
49'
Darko Lazovic
Nicolas ViolaEldor Shomurodov
46'
46'
Darko LazovicStefan Mitrovic
30'
Federico Bonazzoli
27'
Ondrej Duda
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
22
Scuffet S.
6.461
Montipo L.
127
Augello T.
6.4938
Tchatchoua J.
384
Alberto Dossena
6.4823
Magnani G.
2326
Mina Y.
6.2627
Dawidowicz P.
2728
Zappa G.
6.3332
Cabal J. D.
3229
Makoumbou A.
6.1333
Duda O.
3314
Deiola A.
6.3825
Serdar S.
2577
Luvumbo Z.
6.5317
Noslin T.
1761
Shomurodov E.
6.1390
Folorunsho M.
908
Nandez N.
6.9810
Mitrovic S.
109
Lapadula G.
699
Bonazzoli F.
99Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.2 | Bàn thắng | 1 |
1.8 | Bàn thua | 1.3 |
14.5 | Sút cầu môn(OT) | 14 |
4.9 | Phạt góc | 2.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.4 |
12.2 | Phạm lỗi | 15.2 |
40.9% | Kiểm soát bóng | 42.7% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
5% | 15% | 1~15 | 8% | 10% |
8% | 6% | 16~30 | 19% | 18% |
8% | 21% | 31~45 | 14% | 16% |
8% | 18% | 46~60 | 26% | 16% |
22% | 18% | 61~75 | 15% | 18% |
38% | 21% | 76~90 | 14% | 18% |