KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Seria A
31/03 02:45
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
Cúp Ý
Cách đây
04-04
2024
Fiorentina
Atalanta
3 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
08-04
2024
Juventus
Fiorentina
7 Ngày
Europa Conference League
Cách đây
11-04
2024
FC Viktoria Plzen
Fiorentina
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
06-04
2024
AC Milan
Lecce
6 Ngày
Europa League
Cách đây
12-04
2024
AC Milan
AS Roma
11 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
US Sassuolo Calcio
AC Milan
14 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+2'
Ruben Loftus Cheek
90'
Fikayo Tomori
Antonin BarakLucas Martinez Quarta
88'
Riccardo SottilNanitamo Jonathan Ikone
88'
82'
Luka JovicOlivier Giroud
MBala NzolaLucas Beltran
79'
73'
Christian PulisicSamuel Chimerenka Chukwueze
Michael KayodeDomilson Cordeiro dos Santos
69'
Nicolas GonzalezCristian Kouame
69'
63'
Yunus MusahTijani Reijnders
62'
Noah OkaforRafael Leao
53'
Rafael Leao
Joseph Alfred Duncan
50'
47'
Ruben Loftus Cheek
46'
Matteo GabbiaMalick Thiaw
Lucas Martinez Quarta
24'
21'
Malick Thiaw
Cristiano Biraghi
13'
Tips
Đội hình
Chủ 4-2-3-1
4-2-3-1 Khách
1
Terracciano P.
7.9316
Maignan M.
163
Biraghi C.
6.362
Calabria D.
228
Martinez Quarta L.
6.1228
Thiaw M.
284
Milenkovic N.
6.9423
Tomori F.
232
Dodo
6.4542
Florenzi A.
4232
Duncan A.
7.054
Bennacer I.
438
Mandragora R.
6.1814
Reijnders T.
1499
Kouame C.
6.1121
Chukwueze S.
219
Beltran L.
6.178
Loftus-Cheek R.
811
Ikone J.
6.9810
Leao R.
1020
Belotti A.
6.789
Giroud O.
9Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.1 |
1.5 | Bàn thua | 1.2 |
9.2 | Sút cầu môn(OT) | 11.5 |
5.4 | Phạt góc | 5.3 |
2.2 | Thẻ vàng | 2 |
12.1 | Phạm lỗi | 11.4 |
54.5% | Kiểm soát bóng | 56.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
16% | 8% | 1~15 | 19% | 7% |
16% | 11% | 16~30 | 19% | 4% |
4% | 34% | 31~45 | 13% | 23% |
14% | 16% | 46~60 | 11% | 14% |
22% | 4% | 61~75 | 11% | 30% |
25% | 24% | 76~90 | 25% | 19% |