KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU

VĐQG Ý
30/03 21:00

Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo

Handicap
1X2
Tài/Xỉu

Thành tích đối đầu

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)

Thành tích gần đây

Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Hellas Verona
Genoa
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-04
2024
Fiorentina
Genoa
16 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-04
2024
Genoa
Lazio
20 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Frosinone
Bologna
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Napoli
Frosinone
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Torino
Frosinone
21 Ngày

Ai sẽ thắng

Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà

Chi tiết

Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Luca Mazzitelli
83'
Arijon IbrahimovicMatìas Soulè Malvano
83'
Marvin CuniWalid Cheddira
David AnkeyeMilan Badelj
76'
Morten ThorsbyStefano Sabelli
76'
76'
Luca MazzitelliReinier Jesus Carvalho
Kevin StrootmanRuslan Malinovskyi
63'
60'
Nadir Zortea
Ridgeciano HapsMateo Retegui
54'
Ruslan MalinovskyiDjed Spence
46'
Milan Badelj
45'
Mateo Retegui
42'
36'
Reinier Jesus Carvalho
Albert Gudmundsson
30'

Đội hình

Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
1
Martinez J.
6.44
80
Turati S.
80
22
Vasquez J.
6.9
20
Lirola P.
20
13
Bani M.
6.66
6
Romagnoli S.
6
14
Vogliacco A.
6.52
5
Okoli C.
5
90
Spence D.
6.08
19
Zortea N.
19
32
Frendrup M.
7.33
4
Brescianini M.
4
47
Badelj M.
6.58
45
Barrenechea E.
45
10
Messias J.
6.47
32
Valeri E.
32
20
Sabelli S.
6.54
18
Soule M.
18
19
Retegui M.
6.34
12
Reinier
12
11
Gudmundsson A.
7.55
70
Cheddira W.
70
Cầu thủ dự bị

Dữ liệu đội bóng

Chủ10 trận gần nhấtKhách
1.1Bàn thắng1.2
1.2Bàn thua2.6
13.7Sút cầu môn(OT)15.5
5.6Phạt góc6.2
2.2Thẻ vàng1.3
11.9Phạm lỗi9.5
46.5%Kiểm soát bóng49.9%

Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng

Chủ ghiKhách ghiGiờChủ mấtKhách mất
10%15%1~1511%12%
7%9%16~3019%16%
28%13%31~4516%18%
31%13%46~607%13%
10%27%61~759%13%
7%18%76~9035%24%