KẾT QUẢ TRẬN ĐẤU
Biểu đồ thống kê tỷ lệ Kèo
Handicap
1X2
Tài/Xỉu
Thành tích đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
10 Trận gần nhất
Thắng 0 (0%)
Hoà 0 (0%)
Thắng 0 (0%)
0 (0%)
Bàn thắng mỗi trận
0 (0%)
Thành tích gần đây
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
4 Trận gần nhất
Thắng Hoà Thua
Phong độ
Thắng Hoà Thua
0
Bàn thắng mỗi trận
0
0
Bàn thua mỗi trận
0
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
HDP
Chủ Hoà Khách Tỷ lệ thắng kèo 0%
Tài H Xỉu TL tài 0%
Tài Xỉu
Tài H Xỉu TL tài 0%
3 trận sắp tới
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Hellas Verona
Genoa
8 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
15-04
2024
Fiorentina
Genoa
16 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
19-04
2024
Genoa
Lazio
20 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
07-04
2024
Frosinone
Bologna
7 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
14-04
2024
Napoli
Frosinone
14 Ngày
VĐQG Ý
Cách đây
21-04
2024
Torino
Frosinone
21 Ngày
Ai sẽ thắng
Phiếu bầu: ?
Xem kết quả sau khi bỏ phiếu
? %
Đội nhà
? %
Đội khách
? %
Hoà
Chi tiết
Dữ liệu trận đấu
Thống kê cầu thủ
Chủ
Phút
Khách
90+4'
Luca Mazzitelli
83'
Arijon IbrahimovicMatìas Soulè Malvano
83'
Marvin CuniWalid Cheddira
David AnkeyeMilan Badelj
76'
Morten ThorsbyStefano Sabelli
76'
76'
Luca MazzitelliReinier Jesus Carvalho
Kevin StrootmanRuslan Malinovskyi
63'
60'
Nadir Zortea
Ridgeciano HapsMateo Retegui
54'
Ruslan MalinovskyiDjed Spence
46'
Milan Badelj
45'
Mateo Retegui
42'
36'
Reinier Jesus Carvalho
Albert Gudmundsson
30'
Tips
Đội hình
Chủ 3-5-2
3-4-2-1 Khách
1
Martinez J.
6.4480
Turati S.
8022
Vasquez J.
6.920
Lirola P.
2013
Bani M.
6.666
Romagnoli S.
614
Vogliacco A.
6.525
Okoli C.
590
Spence D.
6.0819
Zortea N.
1932
Frendrup M.
7.334
Brescianini M.
447
Badelj M.
6.5845
Barrenechea E.
4510
Messias J.
6.4732
Valeri E.
3220
Sabelli S.
6.5418
Soule M.
1819
Retegui M.
6.3412
Reinier
1211
Gudmundsson A.
7.5570
Cheddira W.
70Cầu thủ dự bị
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.1 | Bàn thắng | 1.2 |
1.2 | Bàn thua | 2.6 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 15.5 |
5.6 | Phạt góc | 6.2 |
2.2 | Thẻ vàng | 1.3 |
11.9 | Phạm lỗi | 9.5 |
46.5% | Kiểm soát bóng | 49.9% |
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 11% | 12% |
7% | 9% | 16~30 | 19% | 16% |
28% | 13% | 31~45 | 16% | 18% |
31% | 13% | 46~60 | 7% | 13% |
10% | 27% | 61~75 | 9% | 13% |
7% | 18% | 76~90 | 35% | 24% |